(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grocery
A2

grocery

noun

Nghĩa tiếng Việt

tạp phẩm hàng tạp hóa thực phẩm đồ dùng gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grocery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa được bán bởi một người bán tạp phẩm; thực phẩm và đồ dùng gia đình.

Definition (English Meaning)

Goods sold by a grocer; food and household supplies.

Ví dụ Thực tế với 'Grocery'

  • "I need to go to the grocery store to buy some milk and bread."

    "Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua một ít sữa và bánh mì."

  • "She works at a grocery store."

    "Cô ấy làm việc tại một cửa hàng tạp hóa."

  • "The groceries cost me about $50 this week."

    "Tiền mua đồ tạp hóa của tôi tuần này hết khoảng 50 đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grocery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grocery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Grocery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grocery' thường được dùng để chỉ các mặt hàng thực phẩm và đồ dùng thiết yếu hàng ngày, trái ngược với các mặt hàng đặc biệt hoặc xa xỉ. Nó cũng có thể ám chỉ cửa hàng bán các mặt hàng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from to

'at' (mua sắm tại cửa hàng nào đó - 'at the grocery store'), 'from' (mua từ ai/cửa hàng nào đó - 'from the grocery store'), 'to' (đi đến cửa hàng tạp hóa - 'to the grocery store'). Các giới từ này thường chỉ địa điểm hoặc hành động liên quan đến cửa hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grocery'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought groceries yesterday.
Cô ấy đã mua đồ tạp hóa hôm qua.
Phủ định
He doesn't need to buy groceries today.
Hôm nay anh ấy không cần mua đồ tạp hóa.
Nghi vấn
Did you add groceries to the shopping list?
Bạn đã thêm đồ tạp hóa vào danh sách mua sắm chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We buy groceries every week.
Chúng tôi mua thực phẩm mỗi tuần.
Phủ định
Never have I seen such a wide variety of groceries.
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều loại thực phẩm đa dạng như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)