grocery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grocery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa được bán bởi một người bán tạp phẩm; thực phẩm và đồ dùng gia đình.
Ví dụ Thực tế với 'Grocery'
-
"I need to go to the grocery store to buy some milk and bread."
"Tôi cần đi đến cửa hàng tạp hóa để mua một ít sữa và bánh mì."
-
"She works at a grocery store."
"Cô ấy làm việc tại một cửa hàng tạp hóa."
-
"The groceries cost me about $50 this week."
"Tiền mua đồ tạp hóa của tôi tuần này hết khoảng 50 đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grocery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grocery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grocery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grocery' thường được dùng để chỉ các mặt hàng thực phẩm và đồ dùng thiết yếu hàng ngày, trái ngược với các mặt hàng đặc biệt hoặc xa xỉ. Nó cũng có thể ám chỉ cửa hàng bán các mặt hàng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' (mua sắm tại cửa hàng nào đó - 'at the grocery store'), 'from' (mua từ ai/cửa hàng nào đó - 'from the grocery store'), 'to' (đi đến cửa hàng tạp hóa - 'to the grocery store'). Các giới từ này thường chỉ địa điểm hoặc hành động liên quan đến cửa hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grocery'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought groceries yesterday.
|
Cô ấy đã mua đồ tạp hóa hôm qua. |
| Phủ định |
He doesn't need to buy groceries today.
|
Hôm nay anh ấy không cần mua đồ tạp hóa. |
| Nghi vấn |
Did you add groceries to the shopping list?
|
Bạn đã thêm đồ tạp hóa vào danh sách mua sắm chưa? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We buy groceries every week.
|
Chúng tôi mua thực phẩm mỗi tuần. |
| Phủ định |
Never have I seen such a wide variety of groceries.
|
Chưa bao giờ tôi thấy nhiều loại thực phẩm đa dạng như vậy. |