grotesqueness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grotesqueness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất kỳ dị, quái dị; trạng thái bị méo mó, kỳ quái hoặc xấu xí một cách bất thường.
Definition (English Meaning)
The quality of being grotesque; the state of being distorted, bizarre, or ugly in an unnatural way.
Ví dụ Thực tế với 'Grotesqueness'
-
"The grotesqueness of the monster's features filled her with dread."
"Sự kỳ dị trên khuôn mặt con quái vật khiến cô ấy kinh hãi."
-
"The grotesqueness of the situation was almost comical."
"Sự kỳ dị của tình huống gần như gây cười."
-
"He was fascinated by the grotesqueness in Bosch's paintings."
"Anh ta bị cuốn hút bởi sự kỳ dị trong những bức tranh của Bosch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grotesqueness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grotesqueness
- Adjective: grotesque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grotesqueness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grotesqueness' nhấn mạnh vào mức độ hoặc bản chất của sự kỳ dị, quái dị. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều gây sốc, ghê tởm hoặc thậm chí buồn cười vì sự khác thường của chúng. So với 'ugliness' (sự xấu xí), 'grotesqueness' mang một sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi lên cảm giác về sự biến dạng và khác biệt so với chuẩn mực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Grotesqueness of': Thường dùng để chỉ tính chất kỳ dị của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the grotesqueness of the gargoyle'. 'Grotesqueness in': Thường dùng để chỉ sự kỳ dị trong một bối cảnh hoặc tình huống nhất định. Ví dụ: 'the grotesqueness in the painting'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grotesqueness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.