(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ground floor
A2

ground floor

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng trệt tầng một (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ground floor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tầng trệt của một tòa nhà, ngang với mặt đường.

Definition (English Meaning)

The floor of a building at street level.

Ví dụ Thực tế với 'Ground floor'

  • "The restaurant is located on the ground floor of the building."

    "Nhà hàng nằm ở tầng trệt của tòa nhà."

  • "My grandmother lives on the ground floor because she can't climb stairs."

    "Bà tôi sống ở tầng trệt vì bà không leo cầu thang được."

  • "The bank has a branch on the ground floor of the shopping mall."

    "Ngân hàng có một chi nhánh ở tầng trệt của trung tâm mua sắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ground floor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ground floor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

street level(mức đường phố)
first floor (US)(tầng một (ở Mỹ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Ground floor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tầng đầu tiên của một tòa nhà, thường là nơi tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hoặc đường phố. Ở Anh, 'ground floor' tương đương với 'first floor' ở Mỹ. Cần lưu ý sự khác biệt này để tránh nhầm lẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

Khi nói về vị trí một cái gì đó ở tầng trệt, ta dùng 'on the ground floor' (ví dụ: The shop is on the ground floor). 'At' có thể được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể ở tầng trệt (ví dụ: We met at the ground floor lobby).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ground floor'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the bookstore was on the ground floor.
Cô ấy nói rằng hiệu sách ở tầng trệt.
Phủ định
He said that he didn't live on the ground floor.
Anh ấy nói rằng anh ấy không sống ở tầng trệt.
Nghi vấn
She asked if the apartment was on the ground floor.
Cô ấy hỏi liệu căn hộ có ở tầng trệt không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new store will be on the ground floor.
Cửa hàng mới sẽ ở tầng trệt.
Phủ định
The apartment won't be on the ground floor.
Căn hộ sẽ không ở tầng trệt.
Nghi vấn
Will the restaurant be on the ground floor?
Nhà hàng sẽ ở tầng trệt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)