upper floor
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper floor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng trên, tầng lầu (trong một tòa nhà, cao hơn tầng trệt hoặc một tầng khác đang được nhắc đến).
Definition (English Meaning)
A floor in a building that is higher than the ground floor or another floor being referred to.
Ví dụ Thực tế với 'Upper floor'
-
"The bedrooms are on the upper floor."
"Các phòng ngủ ở trên tầng trên."
-
"They live on the upper floor of the building."
"Họ sống ở tầng trên của tòa nhà."
-
"The fire started on the upper floor."
"Đám cháy bắt đầu ở tầng trên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upper floor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upper floor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một tầng nằm ở vị trí cao hơn trong một tòa nhà. Thường được dùng để phân biệt với tầng trệt (ground floor) hoặc các tầng thấp hơn. Không mang sắc thái trang trọng hay thân mật đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi chỉ vị trí 'ở trên tầng trên', ta dùng giới từ 'on'. Ví dụ: 'The meeting is on the upper floor.' (Cuộc họp ở trên tầng trên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper floor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.