(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grounded cognition
C1

grounded cognition

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức nền tảng nhận thức dựa trên kinh nghiệm nhận thức gắn liền với thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grounded cognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý thuyết trong khoa học nhận thức cho rằng nhận thức được định hình một cách cơ bản bởi các tương tác thể chất với thế giới. Nó nhấn mạnh vai trò của cơ thể, tri giác và hành động trong các quá trình nhận thức.

Definition (English Meaning)

A theory in cognitive science that suggests cognition is fundamentally shaped by bodily interactions with the world. It emphasizes the role of the body, perception, and action in cognitive processes.

Ví dụ Thực tế với 'Grounded cognition'

  • "Grounded cognition suggests that understanding the concept of 'grasping' activates motor areas in the brain."

    "Nhận thức nền tảng cho thấy rằng việc hiểu khái niệm 'nắm bắt' kích hoạt các khu vực vận động trong não bộ."

  • "Research in grounded cognition explores how our physical experiences influence our understanding of abstract concepts."

    "Nghiên cứu về nhận thức nền tảng khám phá cách những trải nghiệm thể chất của chúng ta ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về các khái niệm trừu tượng."

  • "The theory of grounded cognition has implications for the design of human-computer interfaces."

    "Lý thuyết về nhận thức nền tảng có ý nghĩa đối với việc thiết kế giao diện người-máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grounded cognition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cognitive Science Psychology Linguistics Artificial Intelligence

Ghi chú Cách dùng 'Grounded cognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grounded cognition contrasts with traditional cognitive science views that treat the mind as a computer-like information processor separate from the body and environment. It proposes that cognitive processes such as memory, language, and reasoning are grounded in sensorimotor experiences. It's a broader term encompassing embodied cognition, situated cognition, and extended cognition.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grounded cognition'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers had been exploring how grounded cognition influenced decision-making before the new study was published.
Các nhà nghiên cứu đã khám phá cách nhận thức có cơ sở ảnh hưởng đến việc ra quyết định trước khi nghiên cứu mới được công bố.
Phủ định
The team hadn't been considering grounded cognition as a factor in their marketing strategy until they attended the workshop.
Nhóm nghiên cứu đã không xem xét nhận thức có cơ sở như một yếu tố trong chiến lược tiếp thị của họ cho đến khi họ tham dự hội thảo.
Nghi vấn
Had the psychologists been investigating the role of embodied experiences in grounded cognition prior to the conference?
Các nhà tâm lý học đã nghiên cứu vai trò của những trải nghiệm thể hiện trong nhận thức có cơ sở trước hội nghị phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)