sensorimotor
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensorimotor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm cả hoạt động cảm giác và vận động.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving both sensory and motor activity.
Ví dụ Thực tế với 'Sensorimotor'
-
"Sensorimotor development is crucial for infants to learn about their environment."
"Sự phát triển cảm giác vận động rất quan trọng để trẻ sơ sinh tìm hiểu về môi trường của chúng."
-
"The sensorimotor stage of development spans from birth to approximately two years of age."
"Giai đoạn cảm giác vận động của sự phát triển kéo dài từ khi sinh ra đến khoảng hai tuổi."
-
"Sensorimotor therapy can help individuals improve their coordination and balance."
"Liệu pháp cảm giác vận động có thể giúp các cá nhân cải thiện sự phối hợp và thăng bằng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensorimotor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sensorimotor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensorimotor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensorimotor' thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn phát triển, chức năng hoặc quá trình kết hợp cả thông tin cảm giác (đầu vào) và phản ứng vận động (đầu ra). Nó nhấn mạnh sự tương tác giữa nhận thức cảm giác và hành động thể chất. Ví dụ, trong giai đoạn sensorimotor của sự phát triển nhận thức theo Piaget, trẻ sơ sinh tìm hiểu về thế giới thông qua các giác quan và hành động của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in sensorimotor development' chỉ ra bối cảnh là sự phát triển sensorimotor. 'of sensorimotor skills' chỉ ra rằng nó thuộc về các kỹ năng sensorimotor
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensorimotor'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, sensorimotor development is fascinating to observe in infants!
|
Ồ, sự phát triển cảm giác vận động thật thú vị khi quan sát ở trẻ sơ sinh! |
| Phủ định |
Well, that explanation doesn't adequately address the sensorimotor challenges involved.
|
Chà, lời giải thích đó không đề cập đầy đủ đến những thách thức cảm giác vận động liên quan. |
| Nghi vấn |
Hey, is sensorimotor integration the key to improving coordination skills?
|
Này, liệu tích hợp cảm giác vận động có phải là chìa khóa để cải thiện kỹ năng phối hợp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child's sensorimotor development is crucial for their early learning.
|
Sự phát triển giác quan vận động của đứa trẻ rất quan trọng đối với việc học tập sớm của chúng. |
| Phủ định |
The patient's sensorimotor skills weren't improving despite the therapy.
|
Các kỹ năng giác quan vận động của bệnh nhân đã không cải thiện mặc dù đã điều trị. |
| Nghi vấn |
Is the infant's sensorimotor integration developing as expected?
|
Sự tích hợp giác quan vận động của trẻ sơ sinh có đang phát triển như mong đợi không? |