(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disembodied cognition
C1

disembodied cognition

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức phi thể xác nhận thức tách rời khỏi cơ thể tri giác phi vật chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disembodied cognition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khái niệm cho rằng nhận thức có thể tồn tại độc lập với cơ thể vật lý hoặc sự hiện thân.

Definition (English Meaning)

The concept that cognition can exist independently of a physical body or embodiment.

Ví dụ Thực tế với 'Disembodied cognition'

  • "The possibility of disembodied cognition raises fundamental questions about the nature of consciousness."

    "Khả năng nhận thức phi thể xác đặt ra những câu hỏi cơ bản về bản chất của ý thức."

  • "Some theories of AI propose that consciousness could be achieved through disembodied cognition."

    "Một số lý thuyết về AI đề xuất rằng ý thức có thể đạt được thông qua nhận thức phi thể xác."

  • "The debate over disembodied cognition touches on the fundamental relationship between mind and body."

    "Cuộc tranh luận về nhận thức phi thể xác đề cập đến mối quan hệ cơ bản giữa tâm trí và cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disembodied cognition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abstract cognition(nhận thức trừu tượng)
unembodied cognition(nhận thức phi thể hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học nhận thức Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Disembodied cognition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về trí tuệ nhân tạo, triết học về tâm trí và khoa học nhận thức. Nó đề cập đến ý tưởng rằng trí thông minh và ý thức không nhất thiết phải gắn liền với một cơ thể sinh học. Nó đối lập với nhận thức thể hiện (embodied cognition) vốn nhấn mạnh vai trò của cơ thể và môi trường trong quá trình nhận thức. 'Disembodied' nhấn mạnh sự tách rời, sự trừu tượng hóa khỏi thể xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Cognition of’ đề cập đến quá trình nhận thức về một đối tượng hoặc khái niệm. ‘Cognition from’ hiếm khi được sử dụng và thường chỉ khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của nhận thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disembodied cognition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)