impractical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impractical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thực tế, thiếu tính khả thi; không có khả năng thành công.
Definition (English Meaning)
Not sensible or realistic; not likely to be successful.
Ví dụ Thực tế với 'Impractical'
-
"It's impractical to travel that far every day."
"Việc đi lại xa như vậy mỗi ngày là không thực tế."
-
"Wearing high heels to go hiking is impractical."
"Đi giày cao gót để đi leo núi là không thực tế."
-
"Their proposal was interesting but ultimately impractical."
"Đề xuất của họ rất thú vị nhưng cuối cùng lại không thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impractical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impractical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impractical' thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, kế hoạch, hoặc phương pháp có vẻ hay trên lý thuyết nhưng khó thực hiện trong thực tế do các yếu tố như chi phí, thời gian, nguồn lực, hoặc sự phức tạp. Khác với 'unrealistic' (phi thực tế) vốn chỉ đơn thuần là không phù hợp với thực tế, 'impractical' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc triển khai và khả năng thất bại cao. So với 'unfeasible' (bất khả thi) thì 'impractical' có mức độ nhẹ hơn, chỉ ra rằng có thể thực hiện được, nhưng không hiệu quả hoặc không đáng để thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'impractical for': không thực tế đối với (mục đích/tình huống cụ thể). Ví dụ: 'This plan is impractical for a small business.' 'impractical in': không thực tế trong (bối cảnh cụ thể). Ví dụ: 'The design is impractical in a real-world setting.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impractical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.