unrealistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrealistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thực tế; không khả thi hoặc viển vông.
Definition (English Meaning)
Not realistic; impractical or visionary.
Ví dụ Thực tế với 'Unrealistic'
-
"It's unrealistic to expect him to change his mind."
"Thật không thực tế khi mong đợi anh ấy thay đổi ý kiến."
-
"Her expectations for the project were completely unrealistic."
"Những kỳ vọng của cô ấy về dự án hoàn toàn không thực tế."
-
"It's unrealistic to think you can finish the work in one day."
"Thật không thực tế khi nghĩ rằng bạn có thể hoàn thành công việc trong một ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrealistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrealistic
- Adverb: unrealistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrealistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrealistic' mang nghĩa là không dựa trên hoặc phù hợp với thực tế. Nó thường được dùng để mô tả các kế hoạch, mục tiêu, hoặc kỳ vọng không có khả năng thành công hoặc đạt được trong thế giới thực. So với 'impractical' (không thực tế), 'unrealistic' nhấn mạnh vào việc thiếu cơ sở thực tế hơn là tính khó khăn trong việc thực hiện. So với 'visionary' (có tầm nhìn), 'unrealistic' mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ một sự thiếu hiểu biết về các ràng buộc và giới hạn của thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'unrealistic about', nó ám chỉ ai đó có quan điểm không thực tế về một chủ đề cụ thể. Khi dùng 'unrealistic to', nó ám chỉ điều gì đó không thực tế để mong đợi hoặc yêu cầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrealistic'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is unrealistic to expect immediate success in such a competitive field.
|
Việc mong đợi thành công ngay lập tức trong một lĩnh vực cạnh tranh như vậy là không thực tế. |
| Phủ định |
They didn't unrealistically believe they could win the lottery; they knew the odds were against them.
|
Họ không tin một cách phi thực tế rằng họ có thể trúng xổ số; họ biết tỷ lệ cược chống lại họ. |
| Nghi vấn |
Is it unrealistic for her to aim for a promotion after only six months?
|
Liệu có phi thực tế khi cô ấy hướng tới việc thăng chức chỉ sau sáu tháng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would be working on a more realistic project now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã làm việc trong một dự án thực tế hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't set such unrealistic goals, she might have already achieved success.
|
Nếu cô ấy không đặt ra những mục tiêu phi thực tế như vậy, có lẽ cô ấy đã đạt được thành công rồi. |
| Nghi vấn |
If he had been more patient, would he be viewing the situation more realistically now?
|
Nếu anh ấy kiên nhẫn hơn, liệu bây giờ anh ấy có nhìn nhận tình hình một cách thực tế hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be unrealistically expecting profits within the first month of the business.
|
Họ sẽ phi thực tế khi mong đợi lợi nhuận trong tháng đầu tiên kinh doanh. |
| Phủ định |
She won't be setting unrealistic goals for herself during her training.
|
Cô ấy sẽ không đặt ra những mục tiêu phi thực tế cho bản thân trong quá trình luyện tập. |
| Nghi vấn |
Will he be making unrealistic demands of his employees during the project?
|
Liệu anh ấy có đưa ra những yêu cầu phi thực tế đối với nhân viên của mình trong dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had unrealistically expected to finish the project in a day.
|
Cô ấy đã phi thực tế khi mong đợi hoàn thành dự án trong một ngày. |
| Phủ định |
They had not considered the plan unrealistic until the deadline approached.
|
Họ đã không coi kế hoạch là phi thực tế cho đến khi thời hạn đến gần. |
| Nghi vấn |
Had he unrealistically assumed that everyone would agree with his proposal?
|
Có phải anh ấy đã phi thực tế khi cho rằng mọi người sẽ đồng ý với đề xuất của mình? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dreams are more unrealistic than hers.
|
Ước mơ của anh ấy phi thực tế hơn của cô ấy. |
| Phủ định |
My expectations are not as unrealistic as yours.
|
Kỳ vọng của tôi không phi thực tế bằng của bạn. |
| Nghi vấn |
Is her plan the most unrealistic of all?
|
Phải chăng kế hoạch của cô ấy là phi thực tế nhất trong tất cả? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' unrealistic expectations led to disappointment after the exam.
|
Những kỳ vọng phi thực tế của các sinh viên đã dẫn đến sự thất vọng sau kỳ thi. |
| Phủ định |
My boss's plan isn't unrealistic; it's actually quite achievable with hard work.
|
Kế hoạch của sếp tôi không hề phi thực tế; nó thực sự khá khả thi nếu làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Is the company's five-year growth projection unrealistically optimistic, or is it based on solid market research?
|
Liệu dự báo tăng trưởng năm năm của công ty có quá lạc quan một cách phi thực tế hay nó dựa trên nghiên cứu thị trường vững chắc? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have unrealistic expectations about her career.
|
Cô ấy đã từng có những kỳ vọng phi thực tế về sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He didn't use to think unrealistically about the future; he was always very grounded.
|
Anh ấy đã từng không nghĩ một cách phi thực tế về tương lai; anh ấy luôn rất thực tế. |
| Nghi vấn |
Did you use to set unrealistic goals for yourself when you were younger?
|
Bạn đã từng đặt ra những mục tiêu phi thực tế cho bản thân khi còn trẻ phải không? |