groundwater level
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundwater level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sâu hoặc cao độ mà tại đó vùng bão hòa (nước ngầm) tồn tại dưới bề mặt đất.
Definition (English Meaning)
The depth or elevation at which the saturated zone (groundwater) exists in the subsurface.
Ví dụ Thực tế với 'Groundwater level'
-
"Monitoring the groundwater level is crucial for managing water resources."
"Việc theo dõi mực nước ngầm là rất quan trọng để quản lý tài nguyên nước."
-
"The groundwater level has dropped significantly due to prolonged drought."
"Mực nước ngầm đã giảm đáng kể do hạn hán kéo dài."
-
"Rising groundwater level can lead to flooding in low-lying areas."
"Mực nước ngầm dâng cao có thể dẫn đến ngập lụt ở các vùng đất thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groundwater level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: groundwater level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groundwater level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của mực nước ngầm trong một khu vực cụ thể. Nó có thể thay đổi theo mùa, lượng mưa và các yếu tố khác. Mực nước ngầm là một chỉ số quan trọng về nguồn cung cấp nước và sức khỏe của hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at’: dùng để chỉ mực nước ngầm ở một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'The groundwater level at this well is unusually low.' ‘below’: dùng để chỉ một vị trí thấp hơn mực nước ngầm. Ví dụ: 'The clay layer is below the groundwater level.' ‘above’: dùng để chỉ một vị trí cao hơn mực nước ngầm. Ví dụ: 'The roots of the tree extend above the groundwater level.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundwater level'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it had rained more last year, the groundwater level would be higher now.
|
Nếu năm ngoái mưa nhiều hơn, mực nước ngầm bây giờ đã cao hơn. |
| Phủ định |
If we hadn't overused water resources, the groundwater level wouldn't be so low now.
|
Nếu chúng ta không lạm dụng tài nguyên nước, mực nước ngầm đã không thấp đến vậy bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the city had implemented stricter water conservation policies, would the groundwater level be sustainable now?
|
Nếu thành phố đã thực hiện các chính sách bảo tồn nước nghiêm ngặt hơn, liệu mực nước ngầm có bền vững bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The groundwater level will rise after the heavy rain.
|
Mực nước ngầm sẽ tăng sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The groundwater level is not going to decrease significantly this year.
|
Mực nước ngầm sẽ không giảm đáng kể trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will the groundwater level be sufficient for irrigation next summer?
|
Liệu mực nước ngầm có đủ để tưới tiêu vào mùa hè tới không? |