(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growing
B1

growing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang phát triển tăng trưởng ngày càng tăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tăng lên về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Increasing in size, amount, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Growing'

  • "There is a growing interest in environmental issues."

    "Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến các vấn đề môi trường."

  • "The growing season is short in this region."

    "Mùa sinh trưởng ngắn ở khu vực này."

  • "She has a growing collection of stamps."

    "Cô ấy có một bộ sưu tập tem ngày càng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grow
  • Adjective: growing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Growing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'growing' thường được sử dụng để mô tả sự phát triển liên tục và dần dần. Nó khác với 'grown' (đã trưởng thành) hoặc 'developed' (đã phát triển) ở chỗ nhấn mạnh quá trình đang diễn ra. Nó có thể dùng để chỉ sự tăng trưởng vật lý (ví dụ: growing plants) hoặc sự tăng trưởng trừu tượng (ví dụ: growing concern).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'Growing in' thường dùng để chỉ sự tăng trưởng về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: growing in popularity). 'Growing among' dùng để chỉ sự tăng trưởng trong một nhóm người hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: growing among young adults).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)