growth strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc tập hợp các hành động được thiết kế để đạt được các mục tiêu tăng trưởng cụ thể cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A plan or set of actions designed to achieve specific growth objectives for a business or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Growth strategy'
-
"The company's growth strategy involves expanding into new international markets."
"Chiến lược tăng trưởng của công ty bao gồm việc mở rộng sang các thị trường quốc tế mới."
-
"A successful growth strategy requires a clear understanding of the market."
"Một chiến lược tăng trưởng thành công đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về thị trường."
-
"The company implemented a new growth strategy to increase its market share."
"Công ty đã triển khai một chiến lược tăng trưởng mới để tăng thị phần của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth, strategy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'growth strategy' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, marketing và quản lý. Nó tập trung vào cách một công ty có thể mở rộng thị phần, tăng doanh thu, hoặc cải thiện lợi nhuận. Khác với 'business strategy' có phạm vi rộng hơn, 'growth strategy' tập trung đặc biệt vào việc tăng trưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Growth strategy *for* a company' (Chiến lược tăng trưởng *cho* một công ty), 'Growth strategy *in* a specific market' (Chiến lược tăng trưởng *ở* một thị trường cụ thể), 'Growth strategy *through* innovation' (Chiến lược tăng trưởng *thông qua* đổi mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.