(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grudge
B2

grudge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối hận thù hằn ác cảm ghim trong lòng oán giận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grudge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mối hận thù dai dẳng, sự oán giận âm ỉ do một sự xúc phạm hoặc tổn thương trong quá khứ.

Definition (English Meaning)

a persistent feeling of ill will or resentment resulting from a past insult or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Grudge'

  • "He held a grudge against his former boss for many years."

    "Anh ta ôm hận thù với ông chủ cũ trong nhiều năm."

  • "She has been nursing a grudge against her sister since their childhood."

    "Cô ấy đã nuôi lòng hận thù với em gái mình từ thời thơ ấu."

  • "He grudged the money he had to pay for the repairs."

    "Anh ta tiếc số tiền phải trả cho việc sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grudge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Grudge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Grudge biểu thị một cảm xúc tiêu cực kéo dài, thường là bí mật và không được giải quyết. Nó khác với anger (sự giận dữ) ở chỗ anger thường bộc phát và ngắn ngủi, còn grudge thì âm ỉ và kéo dài. Resentment (sự oán giận) gần nghĩa nhưng có thể là một phần của grudge, hoặc là một cảm xúc tạm thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

Grudge against someone: có ác cảm, hận thù với ai đó. Grudge towards someone: tương tự như 'against', biểu thị sự không hài lòng và oán giận hướng đến ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grudge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)