ill will
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill will'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ác ý; sự thù hằn; sự căm ghét; lòng oán hận.
Ví dụ Thực tế với 'Ill will'
-
"The conflict was caused by years of ill will between the two families."
"Xung đột này gây ra bởi nhiều năm thù hằn giữa hai gia đình."
-
"She felt no ill will toward her ex-husband."
"Cô ấy không hề cảm thấy ác ý với chồng cũ của mình."
-
"The company's success caused ill will among its competitors."
"Sự thành công của công ty đã gây ra ác ý giữa các đối thủ cạnh tranh của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill will'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ill will
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill will'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Ill will" thường ám chỉ một cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ và dai dẳng đối với ai đó. Nó khác với sự không thích thông thường (dislike) hoặc sự tức giận nhất thời (anger). "Ill will" ngụ ý một mong muốn làm hại hoặc gây đau khổ cho người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"ill will towards someone" chỉ ra cảm xúc tiêu cực hướng đến một người cụ thể. Ví dụ: "He harbors ill will towards his former business partner." "ill will against" thường ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: "ill will against the government".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill will'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to harbor ill will towards anyone who disagrees with them.
|
Họ sẽ nuôi lòng oán hận với bất kỳ ai không đồng ý với họ. |
| Phủ định |
I am not going to show any ill will towards my former rival; I wish him well.
|
Tôi sẽ không tỏ ra ác ý nào với đối thủ cũ của mình; Tôi chúc anh ấy những điều tốt đẹp nhất. |
| Nghi vấn |
Are you going to let ill will ruin your chances of reconciliation?
|
Bạn có định để lòng oán hận phá hỏng cơ hội hòa giải của mình không? |