(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grumble
B1

grumble

động từ

Nghĩa tiếng Việt

càu nhàu than vãn lẩm bẩm rên rỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grumble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

càu nhàu, than vãn một cách khó chịu

Definition (English Meaning)

to complain about something in a bad-tempered way

Ví dụ Thực tế với 'Grumble'

  • "She grumbled about the price of the meal."

    "Cô ấy càu nhàu về giá của bữa ăn."

  • "The workers grumbled about the low wages."

    "Các công nhân càu nhàu về mức lương thấp."

  • "She had a grumble about the service in the restaurant."

    "Cô ấy đã càu nhàu về dịch vụ trong nhà hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grumble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Grumble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "grumble" thường diễn tả sự bất mãn, không hài lòng được thể hiện bằng lời nói nhỏ, không rõ ràng và thường mang tính chất bực bội, khó chịu. Nó khác với "complain" (phàn nàn) ở chỗ "complain" có thể là một lời than phiền chính thức hoặc nghiêm túc hơn, trong khi "grumble" thường mang tính chất cáu kỉnh, nhỏ nhặt hơn. So với "whine" (rên rỉ), "grumble" ít thể hiện sự yếu đuối hay đòi hỏi sự thương hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at

"Grumble about" dùng để nói về việc càu nhàu về điều gì đó. Ví dụ: He's always grumbling about the weather. (Anh ta luôn càu nhàu về thời tiết).
"Grumble at" dùng để chỉ việc càu nhàu với ai đó. Ví dụ: She grumbled at her husband for being late. (Cô ấy càu nhàu với chồng vì anh ta đến muộn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grumble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)