complain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To express dissatisfaction or annoyance about something.
Ví dụ Thực tế với 'Complain'
-
"Customers often complain about the slow service."
"Khách hàng thường phàn nàn về dịch vụ chậm chạp."
-
"He complained that the room was too small."
"Anh ấy phàn nàn rằng căn phòng quá nhỏ."
-
"I'm going to complain to the company about this."
"Tôi sẽ phàn nàn với công ty về việc này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "complain" thường được sử dụng khi bạn muốn phàn nàn về một vấn đề cụ thể, thường là với hy vọng vấn đề đó sẽ được giải quyết. Nó khác với "whine", có nghĩa là phàn nàn một cách dai dẳng và thường vô ích, và "protest", có nghĩa là phản đối mạnh mẽ điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Complain about" được sử dụng để phàn nàn về một điều cụ thể. Ví dụ: "She complained about the food." "Complain of" thường được sử dụng để phàn nàn về các triệu chứng bệnh. Ví dụ: "He complained of a headache." "Complain to" dùng để phàn nàn với ai đó. Ví dụ: "I complained to the manager."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.