(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complain
B1

complain

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phàn nàn kêu ca than phiền bất bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To express dissatisfaction or annoyance about something.

Ví dụ Thực tế với 'Complain'

  • "Customers often complain about the slow service."

    "Khách hàng thường phàn nàn về dịch vụ chậm chạp."

  • "He complained that the room was too small."

    "Anh ấy phàn nàn rằng căn phòng quá nhỏ."

  • "I'm going to complain to the company about this."

    "Tôi sẽ phàn nàn với công ty về việc này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Complain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "complain" thường được sử dụng khi bạn muốn phàn nàn về một vấn đề cụ thể, thường là với hy vọng vấn đề đó sẽ được giải quyết. Nó khác với "whine", có nghĩa là phàn nàn một cách dai dẳng và thường vô ích, và "protest", có nghĩa là phản đối mạnh mẽ điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of to

"Complain about" được sử dụng để phàn nàn về một điều cụ thể. Ví dụ: "She complained about the food." "Complain of" thường được sử dụng để phàn nàn về các triệu chứng bệnh. Ví dụ: "He complained of a headache." "Complain to" dùng để phàn nàn với ai đó. Ví dụ: "I complained to the manager."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)