(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whine
B1

whine

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rên rỉ kêu ca cằn nhằn than vãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kêu ca, rên rỉ một cách trẻ con hoặc gây khó chịu.

Definition (English Meaning)

To complain in a childish or annoying way.

Ví dụ Thực tế với 'Whine'

  • "He was whining about having to do his homework."

    "Nó đang rên rỉ về việc phải làm bài tập về nhà."

  • "Stop whining and get on with it!"

    "Đừng rên rỉ nữa và tiếp tục làm đi!"

  • "I could hear the whine of the engine."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng rít của động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whine
  • Verb: whine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Whine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whine' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc phàn nàn liên tục và không có mục đích xây dựng. Nó khác với 'complain' ở chỗ 'whine' nhấn mạnh vào cách thức phàn nàn, thường là giọng điệu the thé, kéo dài và gây khó chịu cho người nghe. So với 'grumble', 'whine' thể hiện sự không hài lòng một cách lộ liễu và ồn ào hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at

'Whine about' được dùng để chỉ việc kêu ca, phàn nàn về điều gì đó. 'Whine at' ít phổ biến hơn, thường ám chỉ việc cằn nhằn, trách móc ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whine'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he continues to whine about the food is annoying everyone.
Việc anh ta tiếp tục than vãn về thức ăn đang làm phiền mọi người.
Phủ định
Whether she will whine about the workload is not yet known.
Việc liệu cô ấy có than vãn về khối lượng công việc hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why he would whine about such a small issue is beyond my understanding.
Tại sao anh ta lại than vãn về một vấn đề nhỏ như vậy vượt quá sự hiểu biết của tôi.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child, who always whines when he doesn't get what he wants, is often ignored.
Đứa trẻ, người mà luôn rên rỉ khi nó không có được thứ nó muốn, thường bị phớt lờ.
Phủ định
The student who does not whine about the difficult assignment is more likely to succeed.
Học sinh mà không than vãn về bài tập khó có nhiều khả năng thành công hơn.
Nghi vấn
Is she the one whose constant whine annoys everyone in the office?
Có phải cô ấy là người mà những lời rên rỉ liên tục của cô ấy làm phiền mọi người trong văn phòng không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I can't stand whining about minor inconveniences.
Tôi không thể chịu được việc rên rỉ về những bất tiện nhỏ nhặt.
Phủ định
He avoids whining, preferring to address issues directly.
Anh ấy tránh việc rên rỉ, thích giải quyết vấn đề trực tiếp hơn.
Nghi vấn
Is whining really going to solve the problem?
Việc rên rỉ có thực sự giải quyết được vấn đề không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog gave a little whine when I accidentally stepped on its tail.
Con chó kêu rên khe khẽ khi tôi vô tình dẫm lên đuôi nó.
Phủ định
There wasn't a whine coming from the children, which was unusual.
Không có tiếng rên rỉ nào phát ra từ lũ trẻ, điều này thật bất thường.
Nghi vấn
Was that a whine I heard coming from the basement?
Có phải tiếng rên rỉ tôi nghe thấy phát ra từ tầng hầm không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long day, the child, exhausted and hungry, began to whine incessantly.
Sau một ngày dài, đứa trẻ, kiệt sức và đói, bắt đầu rên rỉ không ngừng.
Phủ định
Despite her disappointment, she did not whine, complain, or make a fuss.
Mặc dù thất vọng, cô ấy đã không rên rỉ, phàn nàn, hay làm ầm ĩ.
Nghi vấn
Sarah, did you really whine about the dessert, which your mother painstakingly prepared?
Sarah, con có thực sự rên rỉ về món tráng miệng mà mẹ con đã dày công chuẩn bị không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a dog is hungry, it will whine.
Nếu một con chó đói, nó sẽ rên rỉ.
Phủ định
If a baby is comfortable, it does not whine.
Nếu một đứa bé cảm thấy thoải mái, nó sẽ không rên rỉ.
Nghi vấn
If a child wants attention, does he whine?
Nếu một đứa trẻ muốn được chú ý, nó có rên rỉ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Whine about your problems later.
Than vãn về những vấn đề của bạn sau.
Phủ định
Don't whine to me about it.
Đừng than vãn với tôi về điều đó.
Nghi vấn
Do whine if you feel really upset.
Hãy cứ than vãn nếu bạn cảm thấy thực sự khó chịu.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant whines of the machinery are being heard by the neighbors.
Những tiếng rên rỉ liên tục của máy móc đang bị những người hàng xóm nghe thấy.
Phủ định
The child's complaints were not being whined about constantly.
Những lời phàn nàn của đứa trẻ đã không liên tục bị rên rỉ.
Nghi vấn
Will the same old excuses be whined again?
Liệu những lời bào chữa cũ rích có lại bị rên rỉ nữa không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child's constant whine irritated everyone in the room.
Tiếng rên rỉ liên tục của đứa trẻ làm phiền mọi người trong phòng.
Phủ định
The dog's whine wasn't a sign of pain, but rather of boredom.
Tiếng rên rỉ của con chó không phải là dấu hiệu của sự đau đớn, mà là của sự buồn chán.
Nghi vấn
Is that customer's whine about the service justified, or are they just being difficult?
Lời phàn nàn của khách hàng đó về dịch vụ có chính đáng không, hay họ chỉ đang gây khó dễ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)