grumbling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grumbling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự càu nhàu, phàn nàn được thể hiện một cách khó chịu.
Ví dụ Thực tế với 'Grumbling'
-
"There's been a lot of grumbling about the increase in taxes."
"Đã có rất nhiều lời phàn nàn về việc tăng thuế."
-
"The constant grumbling of the employees made the workplace unpleasant."
"Sự càu nhàu liên tục của các nhân viên khiến nơi làm việc trở nên khó chịu."
-
"Despite his grumbling, he always helped us out."
"Mặc dù anh ấy càu nhàu, anh ấy luôn giúp đỡ chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grumbling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grumbling
- Verb: grumble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grumbling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thể hiện sự không hài lòng một cách nhỏ nhặt và liên tục. Khác với 'complaint' (lời phàn nàn chính thức) hay 'protest' (sự phản đối mạnh mẽ), 'grumbling' mang tính chất âm ỉ và thường là riêng tư hoặc giữa một nhóm nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'grumbling' chỉ đối tượng bị phàn nàn. Ví dụ: 'There's a lot of grumbling about the new rules.' (Có rất nhiều lời phàn nàn về những quy định mới). Khi đi với 'at', 'grumbling' có thể chỉ đối tượng bị phàn nàn hoặc người phàn nàn. Ví dụ: 'He heard grumbling at the back of the room.' (Anh ấy nghe thấy tiếng càu nhàu ở cuối phòng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grumbling'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is always grumbling about his workload.
|
Anh ấy luôn cằn nhằn về khối lượng công việc của mình. |
| Phủ định |
They are not grumbling, they are simply stating facts.
|
Họ không cằn nhằn, họ chỉ đơn giản là nêu sự thật. |
| Nghi vấn |
Is she grumbling because of the delay?
|
Cô ấy có cằn nhằn vì sự chậm trễ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Grumble about your problems to your therapist.
|
Hãy cằn nhằn về những vấn đề của bạn với nhà trị liệu của bạn. |
| Phủ định |
Don't grumble about the food, just eat it!
|
Đừng cằn nhằn về thức ăn, cứ ăn đi! |
| Nghi vấn |
Do grumble about the service, it was terrible!
|
Hãy cằn nhằn về dịch vụ đi, nó thật tệ! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant grumbling from the employees was affecting morale.
|
Sự cằn nhằn liên tục từ các nhân viên đang ảnh hưởng đến tinh thần làm việc. |
| Phủ định |
He doesn't grumble about the workload, but he does ask for help.
|
Anh ấy không cằn nhằn về khối lượng công việc, nhưng anh ấy có yêu cầu giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Are you grumbling about the food again?
|
Bạn lại đang cằn nhằn về đồ ăn à? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to grumble about the food.
|
Anh ấy sẽ phàn nàn về thức ăn. |
| Phủ định |
They are not going to grumble if they get a pay raise.
|
Họ sẽ không phàn nàn nếu họ được tăng lương. |
| Nghi vấn |
Is she going to grumble when she sees the bill?
|
Cô ấy có định phàn nàn khi nhìn thấy hóa đơn không? |