griping
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Griping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phàn nàn hoặc cằn nhằn liên tục.
Definition (English Meaning)
Persistent complaining or grumbling.
Ví dụ Thực tế với 'Griping'
-
"There's been a lot of griping about the new policies."
"Có rất nhiều sự phàn nàn về những chính sách mới."
-
"The constant griping was starting to get on my nerves."
"Sự phàn nàn liên tục bắt đầu làm tôi phát cáu."
-
"Stop griping and do something about it!"
"Đừng có phàn nàn nữa mà hãy làm gì đó đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Griping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: griping
- Verb: gripe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Griping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động bày tỏ sự không hài lòng một cách dai dẳng. Khác với 'complaint' (lời phàn nàn cụ thể) và 'grumble' (càu nhàu nhỏ, không rõ ràng). 'Griping' nhấn mạnh tính chất kéo dài và khó chịu của việc phàn nàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Griping'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After weeks of griping, the team finally decided to address the issues, and they developed a plan for improvement.
|
Sau nhiều tuần phàn nàn, cuối cùng đội đã quyết định giải quyết các vấn đề, và họ đã phát triển một kế hoạch để cải thiện. |
| Phủ định |
Despite the constant griping, he didn't offer any constructive solutions, nor did he try to understand the other side's perspective.
|
Mặc dù liên tục phàn nàn, anh ấy đã không đưa ra bất kỳ giải pháp xây dựng nào, cũng như không cố gắng hiểu quan điểm của phía bên kia. |
| Nghi vấn |
Considering all the griping, Sarah, do you honestly think things will improve without some real effort?
|
Xem xét tất cả những lời phàn nàn đó, Sarah, bạn có thực sự nghĩ rằng mọi thứ sẽ cải thiện nếu không có một nỗ lực thực sự nào không? |