(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guaranteed
B2

guaranteed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được đảm bảo chắc chắn bảo đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guaranteed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đảm bảo; chắc chắn xảy ra.

Definition (English Meaning)

Assured; certain to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Guaranteed'

  • "The product comes with a guaranteed refund if you are not satisfied."

    "Sản phẩm đi kèm với sự đảm bảo hoàn tiền nếu bạn không hài lòng."

  • "Guaranteed income for life is a major benefit of this annuity."

    "Thu nhập được đảm bảo trọn đời là một lợi ích lớn của khoản niên kim này."

  • "The company offers guaranteed delivery within 24 hours."

    "Công ty đảm bảo giao hàng trong vòng 24 giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guaranteed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Guaranteed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một sự chắc chắn hoặc một lời hứa chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc sẽ đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

‘of’ dùng để chỉ điều gì đó được đảm bảo. Ví dụ: ‘a guaranteed success of the project’. ‘against’ dùng để chỉ việc bảo vệ khỏi điều gì đó không mong muốn. Ví dụ: ‘guaranteed against theft’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guaranteed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)