(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asymmetric warfare
C1

asymmetric warfare

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh bất cân xứng chiến tranh không cân sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asymmetric warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến tranh bất đối xứng là xung đột vũ trang giữa các bên tham chiến có năng lực quân sự và/hoặc chiến lược khác biệt lớn.

Definition (English Meaning)

Armed conflict between actors with highly unequal military capabilities and/or strategies.

Ví dụ Thực tế với 'Asymmetric warfare'

  • "The insurgency relied on asymmetric warfare to combat the superior military force."

    "Lực lượng nổi dậy dựa vào chiến tranh bất đối xứng để chống lại lực lượng quân sự vượt trội."

  • "Asymmetric warfare poses significant challenges to modern armies."

    "Chiến tranh bất đối xứng đặt ra những thách thức đáng kể cho quân đội hiện đại."

  • "The use of IEDs is a common tactic in asymmetric warfare."

    "Việc sử dụng IED (thiết bị nổ tự chế) là một chiến thuật phổ biến trong chiến tranh bất đối xứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asymmetric warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asymmetric warfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu quân sự Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Asymmetric warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến tranh bất đối xứng thường liên quan đến việc một bên yếu hơn cố gắng khai thác điểm yếu của đối phương mạnh hơn, sử dụng các chiến thuật không thông thường để bù đắp cho sự thiếu hụt về sức mạnh quân sự. Các chiến thuật này có thể bao gồm khủng bố, chiến tranh du kích, chiến tranh thông tin và tấn công mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Asymmetric warfare *in* the 21st century.' (Chiến tranh bất đối xứng trong thế kỷ 21). 'The use *of* asymmetric warfare tactics.' (Việc sử dụng các chiến thuật chiến tranh bất đối xứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asymmetric warfare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)