landform
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm tự nhiên trên bề mặt Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A natural feature of the earth's surface.
Ví dụ Thực tế với 'Landform'
-
"Mountains, valleys, and plateaus are all examples of different landforms."
"Núi, thung lũng và cao nguyên đều là những ví dụ về các dạng địa hình khác nhau."
-
"The Grand Canyon is an impressive landform carved by the Colorado River."
"Grand Canyon là một dạng địa hình ấn tượng được chạm khắc bởi sông Colorado."
-
"Deforestation can significantly alter landforms, leading to soil erosion."
"Phá rừng có thể làm thay đổi đáng kể địa hình, dẫn đến xói mòn đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landform
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Landform dùng để chỉ các hình thái đất tự nhiên, được hình thành do các quá trình địa chất và địa mạo. Nó khác với 'landscape' (phong cảnh) vì landscape bao gồm cả yếu tố tự nhiên và nhân tạo, trong khi landform chỉ tập trung vào yếu tố tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landform'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the money, I would travel the world to see every fascinating landform.
|
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới để ngắm nhìn mọi địa hình hấp dẫn. |
| Phủ định |
If the earth weren't constantly changing, we wouldn't have such diverse landforms.
|
Nếu trái đất không liên tục thay đổi, chúng ta sẽ không có những địa hình đa dạng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you appreciate the beauty of the mountains more if you understood how landforms are created?
|
Bạn có đánh giá cao vẻ đẹp của những ngọn núi hơn không nếu bạn hiểu cách các địa hình được hình thành? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That impressive mesa is a breathtaking landform, isn't it?
|
Ngọn núi bàn ấn tượng đó là một dạng địa hình ngoạn mục, đúng không? |
| Phủ định |
This area isn't characterized by any significant landform, is it?
|
Khu vực này không được đặc trưng bởi bất kỳ dạng địa hình đáng kể nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The formation of the Himalayan landform is a slow process, isn't it?
|
Sự hình thành địa hình dãy Himalaya là một quá trình chậm chạp, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to study the landforms of the Grand Canyon next year.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các dạng địa hình của Grand Canyon vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to build any new structures that will alter the natural landform.
|
Họ sẽ không xây dựng bất kỳ cấu trúc mới nào làm thay đổi địa hình tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Are you going to learn about different types of landforms in geography class?
|
Bạn có định học về các loại địa hình khác nhau trong lớp địa lý không? |