(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gustatory receptor
C1

gustatory receptor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thụ thể vị giác tế bào thụ cảm vị giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gustatory receptor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thụ thể cảm giác phát hiện các kích thích vị giác.

Definition (English Meaning)

A sensory receptor that detects taste stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Gustatory receptor'

  • "Gustatory receptors on the tongue enable us to perceive different tastes."

    "Các thụ thể vị giác trên lưỡi cho phép chúng ta cảm nhận các vị khác nhau."

  • "The activation of gustatory receptors leads to the perception of flavor."

    "Sự kích hoạt các thụ thể vị giác dẫn đến sự nhận thức về hương vị."

  • "Research on gustatory receptors is crucial for understanding taste disorders."

    "Nghiên cứu về các thụ thể vị giác là rất quan trọng để hiểu các rối loạn vị giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gustatory receptor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gustatory receptor
  • Adjective: gustatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gustatory receptor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thụ thể vị giác là các tế bào chuyên biệt nằm trên các chồi vị giác, chủ yếu ở lưỡi, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở vòm miệng, họng và thượng vị. Chúng phát hiện các phân tử hòa tan và gửi tín hiệu đến não, cho phép chúng ta nhận biết các hương vị khác nhau như ngọt, chua, mặn, đắng và umami. Thuật ngữ 'gustatory receptor' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học thần kinh, sinh lý học và khoa học thực phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'gustatory receptors in taste buds'). 'on' được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt (ví dụ: 'gustatory receptors on the tongue').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gustatory receptor'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gustatory receptors are stimulated by the chemicals in food.
Các thụ thể vị giác được kích thích bởi các hóa chất trong thức ăn.
Phủ định
The gustatory receptors were not damaged by the strong spice.
Các thụ thể vị giác không bị tổn thương bởi gia vị mạnh.
Nghi vấn
Will the gustatory receptors be affected by the medication?
Liệu các thụ thể vị giác có bị ảnh hưởng bởi thuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)