(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gut-slowing
C1

gut-slowing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm chậm nhu động ruột giảm tốc độ tiêu hóa ức chế hoạt động của ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gut-slowing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm giảm tốc độ xử lý và làm rỗng các chất chứa trong ruột.

Definition (English Meaning)

Reducing the rate at which the gut processes and empties its contents.

Ví dụ Thực tế với 'Gut-slowing'

  • "Opioids are known for their gut-slowing effects, often leading to constipation."

    "Opioids được biết đến với tác dụng làm chậm ruột, thường dẫn đến táo bón."

  • "The medication had a gut-slowing effect, causing significant discomfort."

    "Thuốc có tác dụng làm chậm ruột, gây ra sự khó chịu đáng kể."

  • "Certain conditions can result in a gut-slowing process that prevents proper nutrient absorption."

    "Một số tình trạng có thể dẫn đến quá trình làm chậm ruột, ngăn cản sự hấp thụ chất dinh dưỡng đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gut-slowing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gut-slowing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduced intestinal motility(giảm nhu động ruột)
delayed gastric emptying(chậm làm rỗng dạ dày)

Trái nghĩa (Antonyms)

gut-stimulating(kích thích ruột)
prokinetic(tăng cường vận động)

Từ liên quan (Related Words)

constipation(táo bón)
ileus(tắc ruột)
gastroparesis(liệt dạ dày)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Gut-slowing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tác dụng của một loại thuốc hoặc tình trạng bệnh lý lên hệ tiêu hóa. Nó nhấn mạnh vào việc làm chậm quá trình tiêu hóa và di chuyển thức ăn qua ruột. Khác với 'digestive aid' (hỗ trợ tiêu hóa), 'gut-slowing' ngụ ý một sự can thiệp làm chậm quá trình này, có thể do tác dụng phụ của thuốc hoặc do một bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Gut-slowing of' thường được dùng để chỉ việc làm chậm quá trình tiêu hóa của một chất cụ thể hoặc của toàn bộ hệ tiêu hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gut-slowing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)