gut-slowing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gut-slowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giảm tốc độ xử lý và làm rỗng các chất chứa trong ruột.
Definition (English Meaning)
Reducing the rate at which the gut processes and empties its contents.
Ví dụ Thực tế với 'Gut-slowing'
-
"Opioids are known for their gut-slowing effects, often leading to constipation."
"Opioids được biết đến với tác dụng làm chậm ruột, thường dẫn đến táo bón."
-
"The medication had a gut-slowing effect, causing significant discomfort."
"Thuốc có tác dụng làm chậm ruột, gây ra sự khó chịu đáng kể."
-
"Certain conditions can result in a gut-slowing process that prevents proper nutrient absorption."
"Một số tình trạng có thể dẫn đến quá trình làm chậm ruột, ngăn cản sự hấp thụ chất dinh dưỡng đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gut-slowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gut-slowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gut-slowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tác dụng của một loại thuốc hoặc tình trạng bệnh lý lên hệ tiêu hóa. Nó nhấn mạnh vào việc làm chậm quá trình tiêu hóa và di chuyển thức ăn qua ruột. Khác với 'digestive aid' (hỗ trợ tiêu hóa), 'gut-slowing' ngụ ý một sự can thiệp làm chậm quá trình này, có thể do tác dụng phụ của thuốc hoặc do một bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Gut-slowing of' thường được dùng để chỉ việc làm chậm quá trình tiêu hóa của một chất cụ thể hoặc của toàn bộ hệ tiêu hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gut-slowing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.