(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slowness
B1

slowness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chậm chạp tính chậm chạp độ chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slowness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất chậm chạp; thiếu tốc độ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being slow; lack of speed.

Ví dụ Thực tế với 'Slowness'

  • "The slowness of the economy is a major concern."

    "Sự chậm chạp của nền kinh tế là một mối lo ngại lớn."

  • "The slowness of his response suggested he was still processing the information."

    "Sự chậm chạp trong phản ứng của anh ấy cho thấy anh ấy vẫn đang xử lý thông tin."

  • "The slowness of the train made us late."

    "Sự chậm chạp của tàu hỏa khiến chúng tôi bị trễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slowness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slowness
  • Adjective: slow
  • Adverb: slowly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Slowness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slowness' thường được dùng để chỉ tốc độ chậm một cách tổng quát, hoặc để miêu tả sự trì trệ, thiếu nhanh nhẹn trong hành động hoặc quá trình. Khác với 'delay' (sự trì hoãn) mang ý nghĩa có nguyên nhân cụ thể gây ra sự chậm trễ, 'slowness' nhấn mạnh vào bản chất chậm chạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Slowness of' thường dùng để chỉ sự chậm chạp của một vật thể, hành động hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'The slowness of the internet connection.' 'Slowness in' thường được dùng để chỉ sự chậm chạp trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: 'Slowness in processing information.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slowness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The turtle, whose slowness often frustrated the children, eventually won the race.
Con rùa, sự chậm chạp của nó thường làm lũ trẻ bực bội, cuối cùng đã thắng cuộc đua.
Phủ định
The project manager, who expected speed, was not happy with the slowness with which the team addressed the issues.
Người quản lý dự án, người mong đợi tốc độ, đã không hài lòng với sự chậm chạp mà nhóm giải quyết các vấn đề.
Nghi vấn
Is this the website, where the slowness of the server is a recurring complaint?
Đây có phải là trang web, nơi sự chậm chạp của máy chủ là một lời phàn nàn lặp đi lặp lại không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He completed the marathon with a surprising slowness.
Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon với một sự chậm chạp đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Only slowly did he realize the gravity of the situation.
Chỉ chậm rãi anh ấy mới nhận ra mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Nghi vấn
Should he slow down, will the team still win?
Nếu anh ấy chậm lại, liệu đội có còn thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)