gut
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống tiêu hóa, đặc biệt là ruột hoặc dạ dày.
Definition (English Meaning)
The alimentary canal, especially the intestine or stomach.
Ví dụ Thực tế với 'Gut'
-
"The bacteria live in the gut."
"Vi khuẩn sống trong ruột."
-
"He's got a strong gut feeling about this deal."
"Anh ấy có một linh cảm rất mạnh về thỏa thuận này."
-
"The fish was gutted and cleaned."
"Con cá đã được làm sạch ruột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'gut' thường được dùng để chỉ ruột, nội tạng, đặc biệt là khi nói về cảm giác hoặc bản năng. Nó có thể mang sắc thái thân mật hoặc suồng sã hơn so với các từ 'intestine' hoặc 'stomach'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the gut' ám chỉ bên trong ruột. 'Of the gut' ám chỉ thuộc về hoặc liên quan đến ruột.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gut'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.