(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gut
B2

gut

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ruột dạ dày can đảm bản lĩnh trực giác linh cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống tiêu hóa, đặc biệt là ruột hoặc dạ dày.

Definition (English Meaning)

The alimentary canal, especially the intestine or stomach.

Ví dụ Thực tế với 'Gut'

  • "The bacteria live in the gut."

    "Vi khuẩn sống trong ruột."

  • "He's got a strong gut feeling about this deal."

    "Anh ấy có một linh cảm rất mạnh về thỏa thuận này."

  • "The fish was gutted and cleaned."

    "Con cá đã được làm sạch ruột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cowardice(sự hèn nhát)
reason(lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'gut' thường được dùng để chỉ ruột, nội tạng, đặc biệt là khi nói về cảm giác hoặc bản năng. Nó có thể mang sắc thái thân mật hoặc suồng sã hơn so với các từ 'intestine' hoặc 'stomach'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In the gut' ám chỉ bên trong ruột. 'Of the gut' ám chỉ thuộc về hoặc liên quan đến ruột.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gut'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)