h2-receptor antagonist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'H2-receptor antagonist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của histamine trên các tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất axit dạ dày.
Definition (English Meaning)
A drug that blocks the action of histamine on parietal cells in the stomach, decreasing the production of stomach acid.
Ví dụ Thực tế với 'H2-receptor antagonist'
-
"Cimetidine is a common H2-receptor antagonist used to treat heartburn."
"Cimetidine là một chất đối kháng thụ thể H2 phổ biến được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng."
-
"Ranitidine is an H2-receptor antagonist that was previously widely used."
"Ranitidine là một chất đối kháng thụ thể H2 đã từng được sử dụng rộng rãi."
-
"H2-receptor antagonists are effective in reducing nocturnal acid secretion."
"Thuốc đối kháng thụ thể H2 có hiệu quả trong việc giảm tiết axit vào ban đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'H2-receptor antagonist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: h2-receptor antagonist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'H2-receptor antagonist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
H2-receptor antagonists, còn được gọi là thuốc kháng histamine H2, được sử dụng để điều trị các tình trạng như ợ nóng, loét dạ dày và các vấn đề khác liên quan đến việc sản xuất quá nhiều axit trong dạ dày. Chúng hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể H2 trên các tế bào thành dạ dày và ngăn histamine kích thích các tế bào này sản xuất axit.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'H2-receptor antagonists are used *for* treating ulcers.'
* **in:** Chỉ vị trí hoặc cơ chế hoạt động, ví dụ: 'These drugs work *in* the stomach.'
* **to:** Chỉ mục đích hoặc tác động, ví dụ: 'They lead *to* a reduction in acid production.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'H2-receptor antagonist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.