(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antagonist
B2

antagonist

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật phản diện đối thủ kẻ thù chất đối kháng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antagonist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chủ động chống đối hoặc thù địch với ai đó hoặc điều gì đó; một đối thủ.

Definition (English Meaning)

A person who actively opposes or is hostile to someone or something; an adversary.

Ví dụ Thực tế với 'Antagonist'

  • "In the novel, the antagonist is driven by jealousy."

    "Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật phản diện bị thúc đẩy bởi sự ghen tị."

  • "The hero and the antagonist clashed in the final scene."

    "Người hùng và nhân vật phản diện đã đụng độ trong cảnh cuối cùng."

  • "The drug is an opioid antagonist used to reverse overdoses."

    "Thuốc này là một chất đối kháng opioid được sử dụng để đảo ngược tình trạng quá liều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antagonist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protagonist(nhân vật chính) ally(đồng minh)
supporter(người ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Antagonist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong văn học và điện ảnh, 'antagonist' thường là nhân vật phản diện chính, người tạo ra xung đột cho nhân vật chính (protagonist). Tuy nhiên, 'antagonist' không nhất thiết phải là một nhân vật 'xấu', mà chỉ là người hoặc thế lực cản trở mục tiêu của nhân vật chính. Phân biệt với 'villain', thường mang nghĩa tiêu cực hơn và chỉ người có hành động ác ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'antagonist to': dùng để chỉ người hoặc vật đối đầu trực tiếp với ai đó. Ví dụ: 'He was an antagonist to the new policy.' 'antagonist of': Có thể chỉ một người hoặc một ý tưởng mà ai đó chống đối. Ví dụ: 'The antagonist of the play was very convincing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antagonist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)