habitat conservation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitat conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo vệ, gìn giữ và quản lý các môi trường sống tự nhiên để đảm bảo sự sống còn của thực vật, động vật và các sinh vật khác.
Definition (English Meaning)
The protection, preservation, and management of natural habitats to ensure the survival of plants, animals, and other organisms.
Ví dụ Thực tế với 'Habitat conservation'
-
"Habitat conservation is crucial for maintaining biodiversity and ecological balance."
"Bảo tồn môi trường sống là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái."
-
"The organization is dedicated to habitat conservation efforts in the Amazon rainforest."
"Tổ chức này tận tâm với các nỗ lực bảo tồn môi trường sống ở rừng mưa Amazon."
-
"Effective habitat conservation requires collaboration between governments, local communities, and conservation organizations."
"Bảo tồn môi trường sống hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác giữa chính phủ, cộng đồng địa phương và các tổ chức bảo tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Habitat conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: habitat conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Habitat conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh vào việc duy trì tính toàn vẹn và chức năng của các hệ sinh thái. Nó bao gồm các hoạt động như bảo tồn đất ngập nước, phục hồi rừng và kiểm soát ô nhiễm. 'Habitat preservation' thường được dùng để chỉ việc giữ nguyên trạng thái của môi trường sống, trong khi 'habitat conservation' bao hàm các hành động chủ động để quản lý và cải thiện môi trường sống. 'Wildlife conservation' liên quan chặt chẽ, nhưng tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật hơn là môi trường sống của chúng nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Habitat conservation *for* endangered species’ nhấn mạnh mục đích của việc bảo tồn là để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. ‘Habitat conservation *in* specific regions’ tập trung vào vị trí địa lý nơi hoạt động bảo tồn được thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitat conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.