(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hold
A2

hold

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cầm giữ nắm chứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cầm, nắm, giữ, đỡ bằng tay.

Definition (English Meaning)

To grasp, carry, or support with the hands.

Ví dụ Thực tế với 'Hold'

  • "Please hold my bag for a moment."

    "Làm ơn giữ túi của tôi một lát."

  • "Hold the door, please."

    "Giữ cửa giúp tôi với."

  • "I have to put you on hold."

    "Tôi phải để bạn chờ máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hold' có nghĩa rộng, bao gồm cả việc cầm nắm vật lý và việc giữ một vị trí, niềm tin hoặc cảm xúc. Cần phân biệt với 'grab' (chộp lấy), 'grip' (nắm chặt), 'retain' (giữ lại). 'Hold' mang tính chất tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to back

'Hold on' nghĩa là đợi, giữ máy (điện thoại). 'Hold to' nghĩa là giữ vững (lời hứa, niềm tin). 'Hold back' nghĩa là kiềm chế, kìm nén.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)