(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bar
A2

bar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quán bar thanh ngang đoàn luật sư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh dài, cứng cáp bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu tương tự, được sử dụng để buộc, hỗ trợ hoặc làm vật cản.

Definition (English Meaning)

A long rigid piece of wood, metal, or similar material, used for fastening, support, or as an obstruction.

Ví dụ Thực tế với 'Bar'

  • "He put a bar across the door to keep it shut."

    "Anh ấy đặt một thanh chắn ngang cửa để giữ cho nó đóng."

  • "The chocolate bar was delicious."

    "Thanh sô cô la rất ngon."

  • "He was barred from entering the country."

    "Anh ta bị cấm nhập cảnh vào đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Xây dựng Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Bar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thanh có thể ở nhiều dạng và chất liệu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ví dụ, một thanh kim loại dùng để khóa cửa, một thanh gỗ dùng để chống đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind across

Behind the bar (sau quầy bar); Across the bar (ngang qua thanh chắn). 'Behind' chỉ vị trí ở phía sau thanh chắn, thường là nơi nhân viên phục vụ. 'Across' chỉ sự di chuyển hoặc vị trí ở phía bên kia thanh chắn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)