hair style
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair style'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiểu tóc, cách tóc được cắt và tạo dáng.
Definition (English Meaning)
The way someone's hair is cut and arranged.
Ví dụ Thực tế với 'Hair style'
-
"Her new hair style really suits her."
"Kiểu tóc mới của cô ấy thực sự rất hợp với cô ấy."
-
"What kind of hair style are you looking for?"
"Bạn đang tìm kiếm kiểu tóc nào?"
-
"That hair style is very popular right now."
"Kiểu tóc đó hiện đang rất phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hair style'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hair style
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hair style'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hair style' đề cập đến hình thức bên ngoài của tóc, bao gồm độ dài, kiểu cắt và cách tạo kiểu. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh thẩm mỹ và thời trang. So với 'haircut' (cắt tóc), 'hair style' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tạo kiểu sau khi cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để mô tả một đặc điểm cụ thể của kiểu tóc. Ví dụ: 'He has a hair style with long bangs.' (Anh ấy có một kiểu tóc với mái dài).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair style'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is getting a new hair style today.
|
Cô ấy đang làm một kiểu tóc mới hôm nay. |
| Phủ định |
They aren't trying a different hair style right now.
|
Họ không thử một kiểu tóc khác ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Is he changing his hair style?
|
Anh ấy có đang thay đổi kiểu tóc của mình không? |