(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hair style
A2

hair style

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu tóc mẫu tóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hair style'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểu tóc, cách tóc được cắt và tạo dáng.

Definition (English Meaning)

The way someone's hair is cut and arranged.

Ví dụ Thực tế với 'Hair style'

  • "Her new hair style really suits her."

    "Kiểu tóc mới của cô ấy thực sự rất hợp với cô ấy."

  • "What kind of hair style are you looking for?"

    "Bạn đang tìm kiếm kiểu tóc nào?"

  • "That hair style is very popular right now."

    "Kiểu tóc đó hiện đang rất phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hair style'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hair style
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Hair style'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hair style' đề cập đến hình thức bên ngoài của tóc, bao gồm độ dài, kiểu cắt và cách tạo kiểu. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh thẩm mỹ và thời trang. So với 'haircut' (cắt tóc), 'hair style' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tạo kiểu sau khi cắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' được sử dụng để mô tả một đặc điểm cụ thể của kiểu tóc. Ví dụ: 'He has a hair style with long bangs.' (Anh ấy có một kiểu tóc với mái dài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hair style'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is getting a new hair style today.
Cô ấy đang làm một kiểu tóc mới hôm nay.
Phủ định
They aren't trying a different hair style right now.
Họ không thử một kiểu tóc khác ngay bây giờ.
Nghi vấn
Is he changing his hair style?
Anh ấy có đang thay đổi kiểu tóc của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)