perceiving reality
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceiving reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải nghiệm và hiểu thế giới như nó vốn có.
Definition (English Meaning)
Experiencing and understanding the world as it is.
Ví dụ Thực tế với 'Perceiving reality'
-
"Our brains play a crucial role in perceiving reality."
"Bộ não của chúng ta đóng một vai trò quan trọng trong việc nhận thức thực tại."
-
"Each person has their own unique way of perceiving reality."
"Mỗi người có một cách riêng để nhận thức thực tại."
-
"Hallucinations can significantly alter someone's perception of reality."
"Ảo giác có thể thay đổi đáng kể nhận thức về thực tại của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceiving reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: perceive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceiving reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quá trình chủ động nhận thức và giải thích thông tin từ thế giới xung quanh. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nhận thức, ý thức và sự hiểu biết về thực tại. 'Perceiving' là dạng tiếp diễn của 'perceive', cho thấy một hành động đang diễn ra, không phải là một trạng thái tĩnh. Khác với 'knowing reality' (biết thực tại), 'perceiving reality' hàm ý một sự tham gia tích cực hơn của giác quan và trí tuệ để tạo ra một sự hiểu biết cá nhân về thực tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Ví dụ: 'People differ in perceiving reality.' (Mọi người khác nhau trong cách nhận thức thực tại).
* **as:** Ví dụ: 'Perceiving reality as a threat.' (Nhận thức thực tại như một mối đe dọa).
* **through:** Ví dụ: 'Perceiving reality through the lens of personal experience.' (Nhận thức thực tại thông qua lăng kính của trải nghiệm cá nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceiving reality'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we perceive reality through a distorted lens, we make inaccurate judgments.
|
Nếu chúng ta nhận thức thực tế thông qua một lăng kính méo mó, chúng ta đưa ra những phán xét không chính xác. |
| Phủ định |
When someone doesn't perceive reality accurately, they don't understand the consequences of their actions.
|
Khi ai đó không nhận thức thực tế một cách chính xác, họ không hiểu hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
If you perceive reality differently from others, do you question your own sanity?
|
Nếu bạn nhận thức thực tế khác với những người khác, bạn có nghi ngờ về sự tỉnh táo của mình không? |