hammered (lóng)
Tính từ (lóng)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hammered (lóng)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Say bí tỉ, say mèm, say khướt.
Definition (English Meaning)
Very drunk.
Ví dụ Thực tế với 'Hammered (lóng)'
-
"He got completely hammered at the party last night."
"Tối qua anh ta say khướt tại bữa tiệc."
-
"They were absolutely hammered and could barely stand."
"Họ say bí tỉ đến nỗi không đứng vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hammered (lóng)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hammer
- Adjective: hammered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hammered (lóng)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hammered' trong tiếng lóng được dùng để chỉ trạng thái say rất nặng, vượt xa mức bình thường. Nó mang tính suồng sã, không trang trọng và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, bạn bè. So với các từ đồng nghĩa như 'drunk', 'tipsy', 'intoxicated', 'hammered' thể hiện mức độ say cao hơn nhiều. 'Drunk' là trạng thái say nói chung, 'tipsy' là hơi ngà ngà, 'intoxicated' mang tính trang trọng hơn hoặc dùng trong ngữ cảnh y tế, còn 'hammered' chỉ trạng thái mất kiểm soát do rượu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hammered (lóng)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.