(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handheld
B1

handheld

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cầm tay thiết bị cầm tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handheld'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế để cầm và sử dụng bằng tay.

Definition (English Meaning)

Designed to be held and used in the hand.

Ví dụ Thực tế với 'Handheld'

  • "The handheld gaming console is very popular among children."

    "Máy chơi game cầm tay rất phổ biến đối với trẻ em."

  • "I prefer using a handheld vacuum cleaner for small messes."

    "Tôi thích sử dụng máy hút bụi cầm tay cho những mớ hỗn độn nhỏ."

  • "The handheld GPS device helped us navigate through the forest."

    "Thiết bị GPS cầm tay đã giúp chúng tôi định hướng trong rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handheld'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Handheld'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị điện tử nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng bằng một tay. Khác với 'portable' (có thể mang theo), 'handheld' nhấn mạnh vào việc cầm nắm bằng tay trong quá trình sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handheld'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would buy a handheld gaming device.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ mua một thiết bị chơi game cầm tay.
Phủ định
If I didn't need to work, I wouldn't use a handheld computer for work emails.
Nếu tôi không cần phải làm việc, tôi sẽ không sử dụng máy tính cầm tay để gửi email công việc.
Nghi vấn
Would you travel more if you had a handheld translator?
Bạn có đi du lịch nhiều hơn nếu bạn có một máy dịch cầm tay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been developing handheld games for years before she got her big break.
Cô ấy đã phát triển trò chơi cầm tay trong nhiều năm trước khi cô ấy có được bước đột phá lớn.
Phủ định
They hadn't been using handheld devices in the classroom until the new policy was implemented.
Họ đã không sử dụng thiết bị cầm tay trong lớp học cho đến khi chính sách mới được thực hiện.
Nghi vấn
Had he been designing a new handheld console when the project was cancelled?
Có phải anh ấy đã thiết kế một máy chơi game cầm tay mới khi dự án bị hủy bỏ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old handheld device was very popular back then.
Thiết bị cầm tay cũ rất phổ biến vào thời đó.
Phủ định
She didn't use a handheld vacuum cleaner yesterday.
Cô ấy đã không sử dụng máy hút bụi cầm tay ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did you have a handheld game console when you were a child?
Bạn có máy chơi game cầm tay khi còn nhỏ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is using a handheld device to scan the barcodes.
Anh ấy đang sử dụng một thiết bị cầm tay để quét mã vạch.
Phủ định
The technician isn't installing the handheld scanner right now.
Kỹ thuật viên không lắp đặt máy quét cầm tay ngay bây giờ.
Nghi vấn
Are they developing a new handheld game console?
Họ có đang phát triển một máy chơi game cầm tay mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)