(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handheld device
B1

handheld device

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị cầm tay máy cầm tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handheld device'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện toán nhỏ, cầm tay, có thể được giữ và vận hành bằng một tay.

Definition (English Meaning)

A small, portable computing device that can be held in one's hand and operated while holding it.

Ví dụ Thực tế với 'Handheld device'

  • "The most popular handheld device today is the smartphone."

    "Thiết bị cầm tay phổ biến nhất hiện nay là điện thoại thông minh."

  • "Many people use a handheld device to access the internet."

    "Nhiều người sử dụng thiết bị cầm tay để truy cập internet."

  • "Handheld devices are becoming increasingly powerful."

    "Các thiết bị cầm tay ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handheld device'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

desktop computer(máy tính để bàn)
laptop(máy tính xách tay)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Handheld device'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'handheld device' thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy chơi game cầm tay và các thiết bị tương tự. Nó nhấn mạnh tính di động và khả năng sử dụng bằng một tay, phân biệt nó với các thiết bị lớn hơn như máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn. Khác với 'portable device', 'handheld device' nhấn mạnh kích thước nhỏ gọn có thể cầm nắm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handheld device'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time smartphones become obsolete, people will have been using handheld devices for almost a century.
Đến khi điện thoại thông minh trở nên lỗi thời, mọi người sẽ đã sử dụng các thiết bị cầm tay trong gần một thế kỷ.
Phủ định
By 2030, children in many developing countries won't have been using handheld devices for online learning for very long due to limited access.
Đến năm 2030, trẻ em ở nhiều nước đang phát triển sẽ không sử dụng thiết bị cầm tay để học trực tuyến được lâu vì khả năng tiếp cận hạn chế.
Nghi vấn
Will companies have been investing in improving handheld device security features by the time quantum computers become commonplace?
Liệu các công ty sẽ đã đầu tư vào việc cải thiện các tính năng bảo mật của thiết bị cầm tay vào thời điểm máy tính lượng tử trở nên phổ biến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)