handspring
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handspring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một động tác nhào lộn trong đó một người bật lên từ tư thế đứng, thực hiện một cú lộn người về phía trước, tiếp đất bằng tay và chân theo thứ tự.
Definition (English Meaning)
An acrobatic movement in which a person springs from a standing position, performs a somersault forward, landing on their hands and feet in succession.
Ví dụ Thực tế với 'Handspring'
-
"She executed a perfect handspring on the balance beam."
"Cô ấy đã thực hiện một cú nhào lộn bằng tay hoàn hảo trên cầu thăng bằng."
-
"The gymnast demonstrated a series of handsprings across the floor."
"Vận động viên thể dục dụng cụ đã trình diễn một loạt các cú nhào lộn bằng tay trên sàn."
-
"Learning a handspring requires practice and good coordination."
"Học nhào lộn bằng tay đòi hỏi sự luyện tập và khả năng phối hợp tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handspring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handspring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handspring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Handspring là một động tác thể dục dụng cụ cơ bản đòi hỏi sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng kiểm soát cơ thể tốt. Nó thường được sử dụng như một phần của các bài tập hoặc màn trình diễn phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ một người thực hiện handspring trong một bối cảnh nào đó (ví dụ: 'She performed a handspring in the routine'). 'Into' có thể được dùng để chỉ việc chuyển đổi vào động tác (ví dụ: 'She transitioned into a handspring').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handspring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.