hard-hearted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-hearted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu lòng trắc ẩn hoặc sự thông cảm; tàn nhẫn.
Ví dụ Thực tế với 'Hard-hearted'
-
"The hard-hearted landlord evicted the family despite their pleas."
"Người chủ nhà tàn nhẫn đã đuổi gia đình đó đi bất chấp những lời van xin của họ."
-
"He was portrayed as a hard-hearted villain in the movie."
"Anh ta được khắc họa như một nhân vật phản diện tàn nhẫn trong bộ phim."
-
"The public criticized the company's hard-hearted decision to lay off hundreds of employees."
"Công chúng chỉ trích quyết định tàn nhẫn của công ty khi sa thải hàng trăm nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-hearted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard-hearted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard-hearted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hard-hearted' mô tả một người vô cảm, không dễ bị lay động bởi cảm xúc của người khác, và thường hành động một cách tàn nhẫn hoặc ích kỷ. Nó mạnh hơn các từ như 'unsympathetic' (thiếu thông cảm) hoặc 'insensitive' (vô tâm) và gần nghĩa hơn với 'callous' (nhẫn tâm) nhưng có thể mang sắc thái về bản chất con người hơn là hành động nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-hearted'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord, who was hard-hearted, refused to fix the leaky roof.
|
Người chủ nhà, người mà lòng dạ sắt đá, đã từ chối sửa cái mái nhà bị dột. |
| Phủ định |
The judge, who wasn't hard-hearted, showed leniency to the first-time offender.
|
Vị thẩm phán, người không hề nhẫn tâm, đã khoan hồng với người phạm tội lần đầu. |
| Nghi vấn |
Is she the hard-hearted woman who refused to donate to the charity, which helps many orphans?
|
Có phải cô ấy là người phụ nữ nhẫn tâm đã từ chối quyên góp cho tổ chức từ thiện, nơi giúp đỡ nhiều trẻ mồ côi không? |