hard-luck story
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard-luck story'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện kể về những nỗi buồn hoặc bất hạnh, thường được phóng đại hoặc không chân thành.
Definition (English Meaning)
A tale of woe or misfortune, often exaggerated or insincere.
Ví dụ Thực tế với 'Hard-luck story'
-
"He gave me a hard-luck story about losing his job, but I think he's just lazy."
"Anh ta kể cho tôi một câu chuyện đáng thương về việc mất việc, nhưng tôi nghĩ anh ta chỉ lười biếng thôi."
-
"Don't give me a hard-luck story, just pay me the money you owe me."
"Đừng kể cho tôi nghe câu chuyện đáng thương nào cả, hãy trả lại tiền anh nợ tôi đi."
-
"The beggar told a hard-luck story in hopes of getting some money."
"Người ăn xin kể một câu chuyện đáng thương với hy vọng nhận được một ít tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard-luck story'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hard-luck story
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard-luck story'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi người nghe nghi ngờ tính xác thực hoặc mức độ nghiêm trọng của vấn đề mà người kể chuyện đang gặp phải. Nó mang một sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng người kể chuyện đang cố gắng gợi lòng thương hại hoặc trốn tránh trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard-luck story'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He told me a hard-luck story about losing all his money in Las Vegas.
|
Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện bi thảm về việc mất hết tiền ở Las Vegas. |
| Phủ định |
Why did he not tell me a hard-luck story about how his car broke down?
|
Tại sao anh ấy không kể cho tôi một câu chuyện bi thảm về việc xe của anh ấy bị hỏng? |
| Nghi vấn |
What hard-luck story did she tell you to get you to lend her money?
|
Cô ấy đã kể cho bạn câu chuyện bi thảm gì để khiến bạn cho cô ấy vay tiền? |