success story
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Success story'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện kể về những thành tựu hoặc vận may của ai đó.
Definition (English Meaning)
An account of someone's achievements or good fortune.
Ví dụ Thực tế với 'Success story'
-
"Her rise to CEO is a true success story."
"Việc cô ấy thăng tiến lên vị trí CEO là một câu chuyện thành công thực sự."
-
"The company's turnaround is a major success story."
"Sự xoay chuyển tình thế của công ty là một câu chuyện thành công lớn."
-
"We want to hear your success stories."
"Chúng tôi muốn nghe những câu chuyện thành công của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Success story'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: success story
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Success story'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'success story' thường được dùng để mô tả một sự kiện, một dự án, hoặc một người đã đạt được thành công đáng kể. Nó nhấn mạnh quá trình đi đến thành công và thường có yếu tố truyền cảm hứng. Khác với 'achievement', 'success story' chú trọng vào câu chuyện đằng sau thành công hơn là bản thân thành công đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ đối tượng/lĩnh vực mà câu chuyện thành công liên quan đến. Ví dụ: 'a success story of a small business'. Khi dùng 'about', nó thường chỉ chủ đề hoặc nội dung chính của câu chuyện. Ví dụ: 'a success story about overcoming adversity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Success story'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company became a success story is inspiring.
|
Việc công ty trở thành một câu chuyện thành công thật truyền cảm hứng. |
| Phủ định |
Whether their project would become a success story was not confirmed.
|
Việc dự án của họ có trở thành một câu chuyện thành công hay không vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why their journey is considered a success story is not clear.
|
Tại sao hành trình của họ được coi là một câu chuyện thành công thì vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's growth is a success story in the competitive market.
|
Sự tăng trưởng của công ty là một câu chuyện thành công trên thị trường cạnh tranh. |
| Phủ định |
Only after years of hard work did they achieve a true success story.
|
Chỉ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, họ mới đạt được một câu chuyện thành công thực sự. |
| Nghi vấn |
Should this company continue to innovate, it will become another success story.
|
Nếu công ty này tiếp tục đổi mới, nó sẽ trở thành một câu chuyện thành công khác. |