(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard palate
C1

hard palate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòm miệng cứng khẩu cái cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard palate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần xương cứng phía trước của vòm miệng.

Definition (English Meaning)

The bony front part of the palate.

Ví dụ Thực tế với 'Hard palate'

  • "The orthodontist examined the hard palate to assess the patient's bite."

    "Bác sĩ chỉnh nha đã kiểm tra vòm miệng cứng để đánh giá khớp cắn của bệnh nhân."

  • "Damage to the hard palate can affect speech."

    "Tổn thương vòm miệng cứng có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm."

  • "Cleft palate can affect both the hard and soft palate."

    "Hở hàm ếch có thể ảnh hưởng đến cả vòm miệng cứng và vòm miệng mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard palate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard palate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

soft palate(vòm miệng mềm)
uvula(lưỡi gà)
oral cavity(khoang miệng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Hard palate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Hard palate” là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể. Nó phân biệt với “soft palate” (vòm miệng mềm) nằm ở phía sau. Vòm miệng cứng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và nhai nuốt. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả như 'anterior part of the palate' (phần trước của vòm miệng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'The structure of the hard palate' (Cấu trúc của vòm miệng cứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard palate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)