hard palate
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard palate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần xương cứng phía trước của vòm miệng.
Definition (English Meaning)
The bony front part of the palate.
Ví dụ Thực tế với 'Hard palate'
-
"The orthodontist examined the hard palate to assess the patient's bite."
"Bác sĩ chỉnh nha đã kiểm tra vòm miệng cứng để đánh giá khớp cắn của bệnh nhân."
-
"Damage to the hard palate can affect speech."
"Tổn thương vòm miệng cứng có thể ảnh hưởng đến khả năng phát âm."
-
"Cleft palate can affect both the hard and soft palate."
"Hở hàm ếch có thể ảnh hưởng đến cả vòm miệng cứng và vòm miệng mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard palate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hard palate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard palate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hard palate” là một thuật ngữ giải phẫu học cụ thể. Nó phân biệt với “soft palate” (vòm miệng mềm) nằm ở phía sau. Vòm miệng cứng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và nhai nuốt. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ mô tả như 'anterior part of the palate' (phần trước của vòm miệng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'The structure of the hard palate' (Cấu trúc của vòm miệng cứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard palate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.