hard
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cứng, rắn chắc; không dễ bị bẻ gãy, uốn cong hoặc xuyên thủng.
Ví dụ Thực tế với 'Hard'
-
"The ground was hard after the frost."
"Mặt đất trở nên cứng sau đợt sương giá."
-
"She had a hard life."
"Cô ấy đã có một cuộc sống khó khăn."
-
"The diamond is a very hard stone."
"Kim cương là một loại đá rất cứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hard
- Adverb: hard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'hard' được dùng để mô tả vật chất, nó nhấn mạnh tính chất rắn chắc, khó bị biến dạng. Khác với 'difficult', 'hard' thường chỉ tính chất vật lý hoặc mức độ khó khăn đòi hỏi nhiều nỗ lực về thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
hard on: Nghiêm khắc với ai đó; gây khó khăn cho điều gì đó. Ví dụ: The training was hard on the knees.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He works hard every day.
|
Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày. |
| Phủ định |
Hardly had I started working when the phone rang.
|
Tôi vừa mới bắt đầu làm việc thì điện thoại reo. |
| Nghi vấn |
Should you work hard, you will succeed.
|
Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She works hard to achieve her goals.
|
Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
He doesn't work hard enough to pass the exam.
|
Anh ấy không làm việc đủ chăm chỉ để vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Does he work hard at his new job?
|
Anh ấy có làm việc chăm chỉ ở công việc mới của mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to think life was hard, but now I appreciate the simple things.
|
Tôi từng nghĩ cuộc sống rất khó khăn, nhưng bây giờ tôi trân trọng những điều giản dị. |
| Phủ định |
She didn't use to work so hard, but now she's very dedicated.
|
Cô ấy đã từng không làm việc chăm chỉ như vậy, nhưng bây giờ cô ấy rất tận tâm. |
| Nghi vấn |
Did you use to find math hard when you were in school?
|
Bạn đã từng thấy môn toán khó khi còn đi học không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't worked so hard last year; I'm exhausted now.
|
Tôi ước tôi đã không làm việc quá vất vả năm ngoái; bây giờ tôi kiệt sức rồi. |
| Phủ định |
If only I didn't have to work so hard to make ends meet.
|
Giá mà tôi không phải làm việc vất vả để kiếm sống. |
| Nghi vấn |
If only the test weren't so hard, would more students pass?
|
Giá mà bài kiểm tra không quá khó, liệu có nhiều học sinh đậu hơn không? |