oral cavity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oral cavity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoang miệng, không gian bên trong miệng, giới hạn phía trên bởi khẩu cái cứng và khẩu cái mềm, phía dưới bởi sàn miệng, và hai bên bởi má.
Definition (English Meaning)
The space inside the mouth, bounded above by the hard and soft palates, below by the floor of the mouth, and on the sides by the cheeks.
Ví dụ Thực tế với 'Oral cavity'
-
"The doctor examined the patient's oral cavity for signs of infection."
"Bác sĩ kiểm tra khoang miệng của bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng."
-
"Oral cancer can occur in any part of the oral cavity."
"Ung thư miệng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của khoang miệng."
-
"Good oral hygiene is essential for maintaining a healthy oral cavity."
"Vệ sinh răng miệng tốt là điều cần thiết để duy trì một khoang miệng khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oral cavity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oral cavity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oral cavity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong y học, nha khoa và sinh học. Nó đề cập đến không gian vật lý bên trong miệng, nơi diễn ra nhiều chức năng quan trọng như ăn, nói và thở. Không nên nhầm lẫn với các cấu trúc cụ thể trong miệng (ví dụ: lưỡi, răng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the oral cavity’ mô tả vị trí của một vật thể hoặc quá trình bên trong khoang miệng. ‘Of the oral cavity’ thường dùng để chỉ một thuộc tính hoặc đặc điểm của khoang miệng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oral cavity'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's oral cavity's condition requires immediate attention.
|
Tình trạng khoang miệng của bệnh nhân cần được chú ý ngay lập tức. |
| Phủ định |
The dentist's oral cavity examination didn't reveal any significant problems.
|
Việc kiểm tra khoang miệng của nha sĩ không phát hiện ra bất kỳ vấn đề đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
Is the baby's oral cavity's redness a sign of infection?
|
Độ đỏ trong khoang miệng của em bé có phải là dấu hiệu của nhiễm trùng không? |