(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hardener
B2

hardener

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất làm cứng chất đóng rắn phụ gia làm cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hardener'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được thêm vào một chất khác để làm cho nó cứng hơn, mạnh hơn hoặc bền hơn.

Definition (English Meaning)

A substance added to another to make it harder, stronger, or more durable.

Ví dụ Thực tế với 'Hardener'

  • "This hardener will improve the durability of the concrete."

    "Chất làm cứng này sẽ cải thiện độ bền của bê tông."

  • "The epoxy hardener must be mixed in the correct proportions."

    "Chất làm cứng epoxy phải được trộn theo tỷ lệ chính xác."

  • "Using a hardener can significantly extend the life of the wood finish."

    "Sử dụng chất làm cứng có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của lớp hoàn thiện gỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hardener'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hardener
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

softener(chất làm mềm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Xây dựng Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Hardener'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất làm cứng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như xây dựng (ví dụ: xi măng), sơn (để cải thiện độ bền của lớp phủ) và nhựa (để tăng độ cứng và chịu nhiệt). Phân biệt với 'catalyst' (chất xúc tác) là chất làm tăng tốc độ phản ứng hóa học chứ không nhất thiết làm thay đổi tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Hardener *for*: chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'a hardener for epoxy resin'. Hardener *in*: chỉ thành phần trong một hỗn hợp, ví dụ: 'The hardener in this paint makes it more durable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hardener'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)