(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ curing agent
B2

curing agent

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất đóng rắn tác nhân đóng rắn chất làm cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curing agent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khởi đầu hoặc thúc đẩy quá trình đóng rắn (curing) của một vật liệu.

Definition (English Meaning)

A substance that initiates or promotes the curing of a material.

Ví dụ Thực tế với 'Curing agent'

  • "The addition of a curing agent to the epoxy resin significantly increases its strength and durability."

    "Việc thêm một chất đóng rắn vào nhựa epoxy làm tăng đáng kể độ bền và tuổi thọ của nó."

  • "Different curing agents are used for different types of resins."

    "Các chất đóng rắn khác nhau được sử dụng cho các loại nhựa khác nhau."

  • "Proper mixing of the curing agent is essential for optimal results."

    "Việc trộn đúng tỷ lệ chất đóng rắn là rất quan trọng để có kết quả tối ưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Curing agent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: curing agent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Curing agent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Curing agent thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất polymer, keo dán, vật liệu composite và bê tông. Quá trình 'curing' là quá trình làm cứng hoặc ổn định một vật liệu thông qua phản ứng hóa học, bức xạ hoặc nhiệt. Nó khác với 'drying' (làm khô), vốn chỉ đơn thuần là loại bỏ dung môi. Curing agent hoạt động bằng cách liên kết các phân tử trong vật liệu lại với nhau, tạo thành một cấu trúc mạng lưới ba chiều cứng chắc hơn. Các loại curing agent phổ biến bao gồm amin, peroxit, anhydrit và isocyanat.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in for

* **as:** Chỉ vai trò của curing agent (ví dụ: 'curing agent as a hardener').
* **in:** Chỉ môi trường hoặc vật liệu mà curing agent được sử dụng (ví dụ: 'curing agent in epoxy resins').
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của curing agent (ví dụ: 'curing agent for concrete').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Curing agent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)