almost not
Trạng ngữ phủ địnhNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Almost not'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần như không; suýt nữa thì không.
Ví dụ Thực tế với 'Almost not'
-
"He almost didn't make it to the meeting."
"Anh ấy suýt chút nữa đã không đến được cuộc họp."
-
"I almost didn't recognize you."
"Tôi suýt chút nữa đã không nhận ra bạn."
-
"It almost never happens."
"Điều đó hầu như không bao giờ xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Almost not'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: almost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Almost not'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một tình huống suýt chút nữa đã không xảy ra, hoặc một điều gì đó gần như không đúng sự thật. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hiếm hoi hoặc khó khăn của một sự việc. 'Almost' bổ nghĩa cho 'not', làm giảm nhẹ mức độ phủ định. Cần phân biệt với 'not almost', là một cấu trúc ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa phủ định một cách gián tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Almost not'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would almost not have failed the exam.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã gần như không trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
If she were more confident, she almost wouldn't have needed any help with the presentation.
|
Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy gần như đã không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào với bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
If they had left earlier, would they almost not be late for the meeting?
|
Nếu họ rời đi sớm hơn, họ có gần như không bị trễ cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She almost didn't recognize him after all those years.
|
Cô ấy hầu như không nhận ra anh ta sau ngần ấy năm. |
| Phủ định |
He almost didn't miss the train because he arrived just in time.
|
Anh ấy hầu như đã không bị lỡ chuyến tàu vì anh ấy đến vừa kịp lúc. |
| Nghi vấn |
Did they almost not win the game after being in the lead?
|
Có phải họ suýt chút nữa đã không thắng trận đấu sau khi đã dẫn trước không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He almost doesn't eat vegetables.
|
Anh ấy hầu như không ăn rau. |
| Phủ định |
She almost doesn't speak English.
|
Cô ấy hầu như không nói tiếng Anh. |
| Nghi vấn |
Does he almost not study for the exams?
|
Anh ấy hầu như không học cho các kỳ thi phải không? |