hog
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con lợn nhà, đặc biệt là loại được nuôi để giết thịt.
Definition (English Meaning)
A domesticated pig, especially one bred for slaughter.
Ví dụ Thực tế với 'Hog'
-
"The farmer raises hogs for bacon."
"Người nông dân nuôi lợn để lấy thịt xông khói."
-
"She hogged the bathroom for an hour."
"Cô ấy chiếm nhà tắm cả tiếng đồng hồ."
-
"The hog market is fluctuating."
"Thị trường lợn đang biến động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hog
- Verb: hog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hog' thường dùng để chỉ những con lợn đã lớn, béo tốt, sẵn sàng để giết thịt. Nó nhấn mạnh mục đích chăn nuôi là để lấy thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hog'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.