(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hog
B1

hog

noun

Nghĩa tiếng Việt

lợn giữ khư khư chiếm dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con lợn nhà, đặc biệt là loại được nuôi để giết thịt.

Definition (English Meaning)

A domesticated pig, especially one bred for slaughter.

Ví dụ Thực tế với 'Hog'

  • "The farmer raises hogs for bacon."

    "Người nông dân nuôi lợn để lấy thịt xông khói."

  • "She hogged the bathroom for an hour."

    "Cô ấy chiếm nhà tắm cả tiếng đồng hồ."

  • "The hog market is fluctuating."

    "Thị trường lợn đang biến động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hog
  • Verb: hog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

share(chia sẻ)
distribute(phân phối)

Từ liên quan (Related Words)

bacon(thịt xông khói)
sty(chuồng lợn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Hog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hog' thường dùng để chỉ những con lợn đã lớn, béo tốt, sẵn sàng để giết thịt. Nó nhấn mạnh mục đích chăn nuôi là để lấy thịt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hog'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)