(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damaged
B1

damaged

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị hư hại bị tổn hại bị hỏng hư hỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damaged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị hư hại về mặt vật lý hoặc bị thương.

Definition (English Meaning)

Physically harmed or injured.

Ví dụ Thực tế với 'Damaged'

  • "The car was badly damaged in the accident."

    "Chiếc xe bị hư hỏng nặng trong vụ tai nạn."

  • "The storm left the coastline severely damaged."

    "Cơn bão khiến bờ biển bị hư hại nghiêm trọng."

  • "His damaged reputation made it difficult for him to find a job."

    "Danh tiếng bị tổn hại khiến anh ấy khó tìm việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damaged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: damage
  • Adjective: damaged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Damaged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "damaged" mô tả tình trạng một vật hoặc người nào đó đã bị ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm giá trị, chức năng hoặc vẻ bề ngoài. Nó thường được dùng để chỉ những thiệt hại có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Cần phân biệt với "broken" (bị vỡ), thường chỉ sự hỏng hóc hoàn toàn và không thể sửa chữa dễ dàng, và "injured" (bị thương), thường dùng cho người hoặc động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

"damaged by" thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hư hại. Ví dụ: "The car was damaged by the storm." (Chiếc xe bị hư hại bởi cơn bão). "damaged in" thường dùng để chỉ địa điểm hoặc hoàn cảnh mà hư hại xảy ra. Ví dụ: "The goods were damaged in transit." (Hàng hóa bị hư hại trong quá trình vận chuyển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damaged'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the package was damaged surprised everyone.
Việc gói hàng bị hư hỏng đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It wasn't clear whether the car had been damaged in the accident.
Không rõ liệu chiếc xe có bị hư hỏng trong vụ tai nạn hay không.
Nghi vấn
Why the damaged goods were still delivered remains a mystery.
Tại sao hàng hóa bị hư hỏng vẫn được giao vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested in better security, the system would have been less damaged by the cyber attack.
Nếu công ty đã đầu tư vào bảo mật tốt hơn, hệ thống đã ít bị tổn hại hơn bởi cuộc tấn công mạng.
Phủ định
If the driver had not been speeding, the car would not have been so damaged after the accident.
Nếu người lái xe không chạy quá tốc độ, chiếc xe đã không bị hư hại nặng sau tai nạn.
Nghi vấn
Would the antique vase have been damaged if the movers hadn't been so careless?
Liệu chiếc bình cổ đã bị hư hại nếu những người khuân vác không bất cẩn như vậy?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they arrive, the storm will have damaged several houses.
Khi họ đến, cơn bão sẽ đã gây thiệt hại cho một vài ngôi nhà.
Phủ định
By next week, the company won't have damaged its reputation any further.
Đến tuần tới, công ty sẽ không còn làm tổn hại thêm đến danh tiếng của mình.
Nghi vấn
Will the flood have damaged the bridge by tomorrow morning?
Liệu trận lũ lụt có gây hư hại cây cầu vào sáng mai không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's damaged reputation led to a significant drop in sales.
Danh tiếng bị tổn hại của công ty đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong doanh số bán hàng.
Phủ định
My brother's damaged toy car wasn't fixable anymore.
Chiếc xe đồ chơi bị hỏng của anh trai tôi không thể sửa được nữa.
Nghi vấn
Is the customer's damaged package insured by the shipping company?
Gói hàng bị hỏng của khách hàng có được công ty vận chuyển bảo hiểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)