harp on
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harp on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói đi nói lại hoặc phàn nàn về điều gì đó một cách lặp đi lặp lại và liên tục, gây nhàm chán.
Definition (English Meaning)
To talk or complain about something repeatedly and continuously in a boring way.
Ví dụ Thực tế với 'Harp on'
-
"He's always harping on about how much better things were in the past."
"Anh ta luôn cằn nhằn về việc mọi thứ tốt đẹp hơn bao nhiêu trong quá khứ."
-
"Don't harp on about it – I know I made a mistake."
"Đừng có lải nhải về chuyện đó nữa – tôi biết là tôi đã mắc lỗi rồi."
-
"She's always harping on about her health problems."
"Cô ấy luôn lải nhải về các vấn đề sức khỏe của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harp on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to harp on (something)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harp on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'harp on' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó nhắc đi nhắc lại một vấn đề, lỗi lầm, hoặc điều gì đó gây khó chịu cho người khác. Nó thường được dùng khi người nói cảm thấy khó chịu hoặc bực mình vì sự lặp lại đó. Khác với 'mention' chỉ đơn thuần là đề cập, 'harp on' nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại gây phiền toái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' đi liền sau 'harp' để chỉ đối tượng hoặc chủ đề được lặp đi lặp lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harp on'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She constantly harps on my mistakes, making it difficult to move forward.
|
Cô ấy liên tục nhắc đi nhắc lại những lỗi của tôi, khiến tôi khó tiến lên phía trước. |
| Phủ định |
He doesn't always harp on the negative aspects of the project; sometimes he offers solutions.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng chỉ trích những khía cạnh tiêu cực của dự án; đôi khi anh ấy đưa ra các giải pháp. |
| Nghi vấn |
Why do you persistently harp on the same issue, even after it's been resolved?
|
Tại sao bạn cứ dai dẳng nhắc đi nhắc lại cùng một vấn đề, ngay cả sau khi nó đã được giải quyết? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has harped on the importance of finishing the project on time.
|
Cô ấy đã liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
I haven't harped on your mistakes, but I need you to learn from them.
|
Tôi đã không liên tục nhắc đi nhắc lại về những sai lầm của bạn, nhưng tôi cần bạn học hỏi từ chúng. |
| Nghi vấn |
Has he harped on the same issue for the past hour?
|
Anh ấy đã liên tục nói đi nói lại về cùng một vấn đề trong suốt một giờ qua phải không? |