(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harp on
B2

harp on

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

cằn nhằn lải nhải nói đi nói lại ca đi ca lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harp on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói đi nói lại hoặc phàn nàn về điều gì đó một cách lặp đi lặp lại và liên tục, gây nhàm chán.

Definition (English Meaning)

To talk or complain about something repeatedly and continuously in a boring way.

Ví dụ Thực tế với 'Harp on'

  • "He's always harping on about how much better things were in the past."

    "Anh ta luôn cằn nhằn về việc mọi thứ tốt đẹp hơn bao nhiêu trong quá khứ."

  • "Don't harp on about it – I know I made a mistake."

    "Đừng có lải nhải về chuyện đó nữa – tôi biết là tôi đã mắc lỗi rồi."

  • "She's always harping on about her health problems."

    "Cô ấy luôn lải nhải về các vấn đề sức khỏe của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harp on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to harp on (something)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, bỏ qua)
overlook(bỏ qua, tha thứ)

Từ liên quan (Related Words)

complain(phàn nàn)
criticize(chỉ trích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Harp on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'harp on' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó nhắc đi nhắc lại một vấn đề, lỗi lầm, hoặc điều gì đó gây khó chịu cho người khác. Nó thường được dùng khi người nói cảm thấy khó chịu hoặc bực mình vì sự lặp lại đó. Khác với 'mention' chỉ đơn thuần là đề cập, 'harp on' nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại gây phiền toái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' đi liền sau 'harp' để chỉ đối tượng hoặc chủ đề được lặp đi lặp lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harp on'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She constantly harps on my mistakes, making it difficult to move forward.
Cô ấy liên tục nhắc đi nhắc lại những lỗi của tôi, khiến tôi khó tiến lên phía trước.
Phủ định
He doesn't always harp on the negative aspects of the project; sometimes he offers solutions.
Anh ấy không phải lúc nào cũng chỉ trích những khía cạnh tiêu cực của dự án; đôi khi anh ấy đưa ra các giải pháp.
Nghi vấn
Why do you persistently harp on the same issue, even after it's been resolved?
Tại sao bạn cứ dai dẳng nhắc đi nhắc lại cùng một vấn đề, ngay cả sau khi nó đã được giải quyết?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has harped on the importance of finishing the project on time.
Cô ấy đã liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
I haven't harped on your mistakes, but I need you to learn from them.
Tôi đã không liên tục nhắc đi nhắc lại về những sai lầm của bạn, nhưng tôi cần bạn học hỏi từ chúng.
Nghi vấn
Has he harped on the same issue for the past hour?
Anh ấy đã liên tục nói đi nói lại về cùng một vấn đề trong suốt một giờ qua phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)