(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impulsive
B2

impulsive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bốc đồng hấp tấp thiếu suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulsive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc được thực hiện mà không cần suy nghĩ trước; hành động theo bản năng, bốc đồng.

Definition (English Meaning)

Acting or done without forethought; acting on impulse.

Ví dụ Thực tế với 'Impulsive'

  • "She made an impulsive decision to quit her job."

    "Cô ấy đã đưa ra một quyết định bốc đồng là bỏ việc."

  • "His impulsive nature often gets him into trouble."

    "Bản tính bốc đồng của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối."

  • "Don't be so impulsive, think before you act."

    "Đừng quá bốc đồng, hãy suy nghĩ trước khi hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impulsive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impulsiveness, impulsivity
  • Adjective: impulsive
  • Adverb: impulsively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Impulsive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impulsive' thường được dùng để mô tả những hành động hoặc quyết định được đưa ra một cách nhanh chóng và không có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Nó khác với 'spontaneous' ở chỗ 'spontaneous' mang ý nghĩa tự nhiên, không gò bó và thường mang tính tích cực, trong khi 'impulsive' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến việc thiếu kiểm soát và có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn. So sánh với 'rash' và 'reckless', 'impulsive' có thể không nghiêm trọng bằng; 'rash' và 'reckless' thường liên quan đến những hành động nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

- 'in an impulsive moment': trong một khoảnh khắc bốc đồng
- 'acting by impulse': hành động theo bản năng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulsive'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an impulsive buyer, who often regrets her purchases later.
Cô ấy là một người mua hàng bốc đồng, người thường hối hận về những giao dịch mua của mình sau đó.
Phủ định
He is not impulsive like his brother, who always thinks carefully before making a decision.
Anh ấy không bốc đồng như anh trai mình, người luôn suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Is it the impulsivity, which often leads her into trouble, that makes her who she is?
Có phải sự bốc đồng, điều thường dẫn cô ấy vào rắc rối, đã tạo nên con người cô ấy?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted impulsively and regretted it later.
Anh ấy hành động bốc đồng và sau đó hối hận.
Phủ định
She didn't react impulsively to the news.
Cô ấy đã không phản ứng một cách bốc đồng với tin tức.
Nghi vấn
Did they decide impulsively to move to another country?
Họ đã quyết định một cách bốc đồng để chuyển đến một quốc gia khác phải không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her impulsiveness often leads to unexpected adventures.
Sự bốc đồng của cô ấy thường dẫn đến những cuộc phiêu lưu bất ngờ.
Phủ định
He showed no impulsivity in his decision-making process; he was very calculated.
Anh ấy không hề thể hiện sự bốc đồng trong quá trình ra quyết định; anh ấy rất tính toán.
Nghi vấn
Does her impulsiveness ever get her into trouble?
Sự bốc đồng của cô ấy có bao giờ khiến cô ấy gặp rắc rối không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acted impulsively and bought the first dress she saw.
Cô ấy hành động bốc đồng và mua chiếc váy đầu tiên cô ấy nhìn thấy.
Phủ định
He didn't impulsively quit his job; he thought about it for months.
Anh ấy không bốc đồng bỏ việc; anh ấy đã suy nghĩ về điều đó trong nhiều tháng.
Nghi vấn
Did she impulsively decide to travel the world?
Cô ấy có quyết định bốc đồng đi du lịch vòng quanh thế giới không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she feels lonely, she will impulsively book a flight to see her family.
Nếu cô ấy cảm thấy cô đơn, cô ấy sẽ bốc đồng đặt vé máy bay về thăm gia đình.
Phủ định
If you don't think carefully, you will impulsively say things you'll regret later.
Nếu bạn không suy nghĩ cẩn thận, bạn sẽ nói những điều bốc đồng mà sau này bạn sẽ hối hận.
Nghi vấn
Will he impulsively quit his job if he has a bad day?
Liệu anh ấy có bốc đồng bỏ việc nếu anh ấy có một ngày tồi tệ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had thought about the consequences, she wouldn't impulsively quit her job and now be unemployed.
Nếu cô ấy nghĩ về hậu quả, cô ấy đã không bốc đồng bỏ việc và bây giờ thất nghiệp.
Phủ định
If he weren't so prone to impulsivity, he wouldn't have bought that expensive car he can't afford now.
Nếu anh ấy không quá dễ bị bốc đồng, anh ấy đã không mua chiếc xe đắt tiền mà anh ấy không đủ khả năng chi trả bây giờ.
Nghi vấn
If they had saved more money, would they impulsively buy a house right now?
Nếu họ đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn, liệu họ có bốc đồng mua một căn nhà ngay bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels bored, he buys things impulsively.
Nếu anh ấy cảm thấy buồn chán, anh ấy mua đồ một cách bốc đồng.
Phủ định
When she is tired, she doesn't make impulsive decisions.
Khi cô ấy mệt mỏi, cô ấy không đưa ra những quyết định bốc đồng.
Nghi vấn
If you are in a bad mood, do you act with impulsiveness?
Nếu bạn đang ở trong tâm trạng tồi tệ, bạn có hành động một cách bốc đồng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was made impulsively and is now regretted.
Quyết định đã được đưa ra một cách bốc đồng và bây giờ thì hối tiếc.
Phủ định
The contract was not signed impulsively; careful consideration was given.
Hợp đồng không được ký một cách bốc đồng; sự cân nhắc cẩn thận đã được đưa ra.
Nghi vấn
Was the purchase made impulsively, or was it a planned investment?
Việc mua hàng đã được thực hiện một cách bốc đồng hay đó là một khoản đầu tư có kế hoạch?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is often impulsive when buying clothes.
Cô ấy thường bốc đồng khi mua quần áo.
Phủ định
He does not act impulsively; he always thinks things through.
Anh ấy không hành động bốc đồng; anh ấy luôn suy nghĩ thấu đáo mọi việc.
Nghi vấn
Does she usually make impulsive decisions?
Cô ấy có thường đưa ra những quyết định bốc đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)